Kết quả Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Thiago Santos Santana (Assist:Ryoma Watanabe)
  • 46'
    0-1
     Ayumu Ohata
     Tomoaki Okubo
  • 51'
    Yota Komi  
    Motoki Hasegawa  
    0-1
  • 55'
    Yuji Ono Goal cancelled
    0-1
  • 65'
    0-2
    goal Samuel Gustafson (Assist:Ryoma Watanabe)
  • 66'
    0-2
     Yoshio Koizumi
     Nakajima Shoya
  • 66'
    0-2
     Kaito Yasui
     Atsuki Ito
  • 66'
    Kaito Taniguchi  
    Eitaro Matsuda  
    0-2
  • 66'
    Shusuke Ota  
    Yuji Ono  
    0-2
  • 69'
    0-3
    goal Naoki Maeda (Assist:Thiago Santos Santana)
  • 75'
    Yuji Hoshi  
    Fumiya Hayakawa  
    0-3
  • 75'
    Jin Okumura  
    Yuzuru Shimada  
    0-3
  • 75'
    Shusuke Ota goal 
    1-3
  • 82'
    1-3
     Akkanis Punya
     Naoki Maeda
  • 82'
    Soya Fujiwara
    1-3
  • 87'
    Motoki Nagakura (Assist:Michael James Fitzgerald) goal 
    2-3
  • 90'
    2-4
    goal Thiago Santos Santana
  • 90'
    2-4
     Yota Sato
     Samuel Gustafson
  • Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Ryosuke Kojima
    18
    Fumiya Hayakawa
    5
    Michael James Fitzgerald
    26
    Ryo Endo
    25
    Soya Fujiwara
    14
    Motoki Hasegawa
    6
    Hiroki Akiyama
    20
    Yuzuru Shimada
    22
    Eitaro Matsuda
    99
    Yuji Ono
    27
    Motoki Nagakura
    38
    Naoki Maeda
    12
    Thiago Santos Santana
    10
    Nakajima Shoya
    3
    Atsuki Ito
    11
    Samuel Gustafson
    21
    Tomoaki Okubo
    4
    Hirokazu Ishihara
    28
    Alexander Scholz
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    13
    Ryoma Watanabe
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Yota Komi
    11Shusuke Ota
    7Kaito Taniguchi
    30Jin Okumura
    19Yuji Hoshi
    21Koto Abe
    45Hayato Inamura
    Ayumu Ohata 66
    Yoshio Koizumi 8
    Kaito Yasui 25
    Akkanis Punya 27
    Yota Sato 20
    Ayumi Niekawa 16
    Bryan Linssen 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Urawa Red Diamonds
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    546
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation