Kết quả Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 11/05
Kết quả Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds
Nhận định Albirex Niigata vs Urawa Reds, 12h00 ngày 11/5
Đối đầu Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202412:00
-
Albirex Niigata 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.25
1.06U 2.25
0.821
3.00X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
4'0-1Thiago Santos Santana (Assist:Ryoma Watanabe)
-
46'0-1Ayumu Ohata
Tomoaki Okubo -
51'Yota Komi
Motoki Hasegawa0-1 -
55'Yuji Ono Goal cancelled0-1
-
65'0-2Samuel Gustafson (Assist:Ryoma Watanabe)
-
66'0-2Yoshio Koizumi
Nakajima Shoya -
66'0-2Kaito Yasui
Atsuki Ito -
66'Kaito Taniguchi
Eitaro Matsuda0-2 -
66'Shusuke Ota
Yuji Ono0-2 -
69'0-3Naoki Maeda (Assist:Thiago Santos Santana)
-
75'Yuji Hoshi
Fumiya Hayakawa0-3 -
75'Jin Okumura
Yuzuru Shimada0-3 -
75'Shusuke Ota1-3
-
82'1-3Akkanis Punya
Naoki Maeda -
82'Soya Fujiwara1-3
-
87'Motoki Nagakura (Assist:Michael James Fitzgerald)2-3
-
90'2-4Thiago Santos Santana
-
90'2-4Yota Sato
Samuel Gustafson
-
Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-4-21Ryosuke Kojima18Fumiya Hayakawa5Michael James Fitzgerald26Ryo Endo25Soya Fujiwara14Motoki Hasegawa6Hiroki Akiyama20Yuzuru Shimada22Eitaro Matsuda99Yuji Ono27Motoki Nagakura38Naoki Maeda12Thiago Santos Santana10Nakajima Shoya3Atsuki Ito11Samuel Gustafson21Tomoaki Okubo4Hirokazu Ishihara28Alexander Scholz5Marius Christopher Hoibraten13Ryoma Watanabe1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
16Yota Komi11Shusuke Ota7Kaito Taniguchi30Jin Okumura19Yuji Hoshi21Koto Abe45Hayato InamuraAyumu Ohata 66Yoshio Koizumi 8Kaito Yasui 25Akkanis Punya 27Yota Sato 20Ayumi Niekawa 16Bryan Linssen 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataUrawa Red Diamonds
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
565Số đường chuyền546
-
-
15Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị3
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
87Pha tấn công87
-
-
51Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản