Kết quả Albirex Niigata vs Yokohama Marinos, 17h00 ngày 15/05
Kết quả Albirex Niigata vs Yokohama Marinos
Nhận định Albirex Niigata vs Yokohama F Marinos, 17h00 ngày 15/5
Đối đầu Albirex Niigata vs Yokohama Marinos
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202417:00
-
Yokohama Marinos 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Albirex Niigata vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
19'Kaito Taniguchi
Takumi Hasegawa0-0 -
24'0-1Kota Watanabe (Assist:Yan Matheus Santos Souza)
-
45'0-1Yan Matheus Santos Souza Goal Disallowed
-
51'Koji Suzuki1-1
-
53'Kaito Taniguchi (Assist:Koji Suzuki)2-1
-
59'2-1Ryo Miyaichi
Kenta Inoue -
59'2-1Ren Kato
Yuki Saneto -
63'2-1Ken Matsubara
-
72'2-1Keigo Sakakibara
Kida Takuya -
72'2-1Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza -
78'Fumiya Hayakawa
Michael James Fitzgerald2-1 -
78'Hayato Inamura
Koji Suzuki2-1 -
82'Jin Okumura (Assist:Soya Fujiwara)3-1
-
82'3-1Kento Shiogai
Hijiri Kato -
90'Ryo Endo
Jin Okumura3-1 -
90'Yuzuru Shimada
Yuji Hoshi3-1
-
Albirex Niigata vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-4-21Ryosuke Kojima19Yuji Hoshi3Thomas Deng5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara16Yota Komi6Hiroki Akiyama30Jin Okumura32Takumi Hasegawa9Koji Suzuki27Motoki Nagakura11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza17Kenta Inoue6Kota Watanabe8Kida Takuya14Asahi Uenaka27Ken Matsubara15Takumi Kamijima19Yuki Saneto24Hijiri Kato31Fuma Shirasaka
- Đội hình dự bị
-
7Kaito Taniguchi45Hayato Inamura18Fumiya Hayakawa26Ryo Endo20Yuzuru Shimada21Koto Abe40Aozora IshiyamaRen Kato 16Ryo Miyaichi 23Keigo Sakakibara 35Kota Mizunuma 18Kento Shiogai 37Hiroki Iikura 21Riku Yamane 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiJohn Hutchinson
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataYokohama Marinos
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút20
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
17Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
390Số đường chuyền436
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn15
-
-
12Cản phá thành công7
-
-
11Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
67Pha tấn công88
-
-
49Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản