Kết quả Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata, 17h30 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 46'
    Yota Maejima  
    Seiya Inoue  
    0-0
  • 49'
    0-1
    goal Kaito Taniguchi (Assist:Michael James Fitzgerald)
  • 55'
    Shahab Zahedi  
    Ryoga Sato  
    0-1
  • 64'
    Masato Shigemi  
    Yuto Iwasaki  
    0-1
  • 80'
    Masashi Kamekawa  
    Itsuki Oda  
    0-1
  • 80'
    Reiju Tsuruno  
    Daiki Matsuoka  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Motoki Hasegawa
     Kaito Taniguchi
  • 82'
    0-1
     Eitaro Matsuda
     Danilo Gomes Magalhaes
  • 90'
    0-1
     Ryo Endo
     Kento Hashimoto
  • 90'
    0-1
     Yuji Ono
     Koji Suzuki
  • Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    5
    Daiki Miya
    37
    Masaya Tashiro
    4
    Seiya Inoue
    18
    Yuto Iwasaki
    6
    Mae Hiroyuki
    88
    Daiki Matsuoka
    16
    Itsuki Oda
    27
    Ryoga Sato
    8
    Kazuya Konno
    17
    Wellington Luis de Sousa
    9
    Koji Suzuki
    17
    Danilo Gomes Magalhaes
    27
    Motoki Nagakura
    7
    Kaito Taniguchi
    8
    Eiji Miyamoto
    6
    Hiroki Akiyama
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Thomas Deng
    42
    Kento Hashimoto
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Yota Maejima
    9Shahab Zahedi
    30Masato Shigemi
    19Masashi Kamekawa
    28Reiju Tsuruno
    1Takumi Nagaishi
    7Takeshi Kanamori
    Eitaro Matsuda 22
    Motoki Hasegawa 14
    Ryo Endo 26
    Yuji Ono 99
    Koto Abe 21
    Yuto Horigome 31
    Yuzuru Shimada 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Albirex Niigata
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 16%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    84%
  •  
     
  • 256
    Số đường chuyền
    628
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    34
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
12 Albirex Niigata 31 10 9 12 42 46 -4 39 T T H T B B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
15 Kawasaki Frontale 30 9 10 11 45 44 1 37 T T B B T B
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation