Kết quả Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 03/12
Kết quả Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima, vòng 34 VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 3/12/2023
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202312:00
-
Avispa Fukuoka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.5
1.02U 2.5
0.861
4.00X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.00O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 34
-
Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
28'0-0Shuto Nakano
-
46'0-0Ezequiel Santos Da Silva
Taishi Matsumoto -
57'Daiki Miya0-0
-
65'Douglas Ricardo Grolli
Masaya Tashiro0-0 -
65'Lukian Araujo de Almeida
Kazuya Konno0-0 -
65'Wellington Luis de Sousa
Takeshi Kanamori0-0 -
70'0-0Pieros Sotiriou
Shuto Nakano -
78'0-0Takaaki Shichi
Shunki Higashi -
80'Itsuki Oda
Masato Yuzawa0-0 -
87'0-0Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Makoto Mitsuta -
89'Shun Nakamura
Mae Hiroyuki0-0 -
90'0-1Hayato Araki (Assist:Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun)
-
Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-11Takumi Nagaishi5Daiki Miya3Tatsuki Nara37Masaya Tashiro29Yota Maejima6Mae Hiroyuki99Yosuke Ideguchi2Masato Yuzawa7Takeshi Kanamori8Kazuya Konno11Yuya Yamagishi9Douglas Vieira da Silva11Makoto Mitsuta51Mutsuki Kato15Shuto Nakano17Taishi Matsumoto8Takumu Kawamura24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki38Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
33Douglas Ricardo Grolli9Lukian Araujo de Almeida18Wellington Luis de Sousa16Itsuki Oda17Shun Nakamura31Masaaki Murakami28Reiju TsurunoEzequiel Santos Da Silva 14Pieros Sotiriou 20Takaaki Shichi 16Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10Goro Kawanami 22Taichi Yamasaki 3Toshihiro Aoyama 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaHiroshima Sanfrecce
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút23
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút9
-
-
10Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
366Số đường chuyền439
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
27Đánh đầu thành công34
-
-
6Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn11
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
14Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công153
-
-
44Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản