Kết quả Avispa Fukuoka vs Jubilo Iwata, 13h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 9

  • Avispa Fukuoka vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 25'
    Masato Shigemi
    0-0
  • 30'
    0-1
    goal Germain Ryo (Assist:Matsumoto Masaya)
  • 46'
    Kazuya Konno  
    Masato Shigemi  
    0-1
  • 47'
    0-2
    goal Germain Ryo
  • 58'
    Wellington Luis de Sousa  
    Yota Maejima  
    0-2
  • 60'
    Shahab Zahedi (Assist:Wellington Luis de Sousa) goal 
    1-2
  • 73'
    1-2
     Matheus Vieira Campos Peixoto
     Kotaro Fujikawa
  • 73'
    1-2
     Leonardo da Silva Gomes
     Kensuke Fujiwara
  • 78'
    Shahab Zahedi goal 
    2-2
  • 82'
    2-2
     Ko Matsubara
     Rei Hirakawa
  • 82'
    2-2
     Yosuke Furukawa
     Matsumoto Masaya
  • 85'
    Yuji Kitajima  
    Mae Hiroyuki  
    2-2
  • 90'
    Takeshi Kanamori  
    Daiki Matsuoka  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Riku Morioka
  • 90'
    Wellington Luis de Sousa
    2-2
  • Avispa Fukuoka vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    4
    Seiya Inoue
    37
    Masaya Tashiro
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    29
    Yota Maejima
    6
    Mae Hiroyuki
    88
    Daiki Matsuoka
    2
    Masato Yuzawa
    30
    Masato Shigemi
    18
    Yuto Iwasaki
    9
    Shahab Zahedi
    13
    Kotaro Fujikawa
    11
    Germain Ryo
    14
    Matsumoto Masaya
    77
    Kensuke Fujiwara
    7
    Rikiya Uehara
    37
    Rei Hirakawa
    26
    Shunsuke Nishikubo
    3
    Riku Morioka
    36
    Ricardo Graca
    50
    Hiroto Uemura
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Kazuya Konno
    17Wellington Luis de Sousa
    1Takumi Nagaishi
    16Itsuki Oda
    44Kimiya Moriyama
    25Yuji Kitajima
    7Takeshi Kanamori
    Yuya Tsuboi 20
    Ko Matsubara 4
    Leonardo da Silva Gomes 16
    Naoki Kanuma 28
    Yosuke Furukawa 31
    Bruno Jose de Souza 19
    Matheus Vieira Campos Peixoto 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Jubilo Iwata
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 505
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 165
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
3 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
4 Vissel Kobe 21 11 4 6 30 16 14 37 B H T B H T
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 21 8 10 3 37 21 16 34 T T B T H H
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 20 7 5 8 31 30 1 26 B B T T B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
18 Sagan Tosu 20 5 2 13 25 35 -10 17 B B B T B B
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation