Kết quả Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 23'
    Daiki Matsuoka
    0-0
  • 50'
    0-0
    Kimito Nono
  • 52'
    Shahab Zahedi (Assist:Daiki Miya) goal 
    1-0
  • 55'
    1-0
     Yuta Matsumura
     Shoma Doi
  • 59'
    Mae Hiroyuki  
    Daiki Matsuoka  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Yuta Higuchi
     Nago Shintaro
  • 65'
    1-0
     Guilherme Parede Pinheiro
     Aleksandar Cavric
  • 73'
    Kazuya Konno  
    Yuji Kitajima  
    1-0
  • 73'
    Wellington Luis de Sousa  
    Shahab Zahedi  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Yuki Kakita
     Kimito Nono
  • 85'
    Douglas Ricardo Grolli
    1-0
  • 88'
    Masato Yuzawa
    1-0
  • Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    5
    Daiki Miya
    37
    Masaya Tashiro
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    29
    Yota Maejima
    30
    Masato Shigemi
    88
    Daiki Matsuoka
    2
    Masato Yuzawa
    18
    Yuto Iwasaki
    25
    Yuji Kitajima
    9
    Shahab Zahedi
    40
    Yuma Suzuki
    30
    Nago Shintaro
    8
    Shoma Doi
    7
    Aleksandar Cavric
    13
    Kei Chinen
    25
    Kaishu Sano
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Mae Hiroyuki
    8Kazuya Konno
    17Wellington Luis de Sousa
    1Takumi Nagaishi
    4Seiya Inoue
    16Itsuki Oda
    7Takeshi Kanamori
    Yuta Matsumura 27
    Guilherme Parede Pinheiro 77
    Yuta Higuchi 14
    Yuki Kakita 37
    Taiki Yamada 31
    Hidehiro Sugai 16
    Hayato Nakama 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Kashima Antlers
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 330
    Số đường chuyền
    559
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    134
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation