Kết quả Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 03/11
Kết quả Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202413:00
-
Kashiwa Reysol 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2
0.98U 2
0.901
3.10X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
3'Masashi Kamekawa
Itsuki Oda0-0 -
36'0-0Diego Jara Rodrigues
-
40'Takeshi Kanamori1-0
-
49'1-1Matheus Goncalves Savio (Assist:Mao Hosoya)
-
60'Shahab Zahedi
Ryoga Sato1-1 -
60'Yuto Iwasaki
Takeshi Kanamori1-1 -
66'1-1Yuta Yamada
Tomoya Koyamatsu -
66'1-1Kazuki Kumasawa
Mao Hosoya -
80'1-1Yuki Kakita
Kosuke Kinoshita -
80'1-1Takuya Shimamura
Eiji Shirai -
84'Reiju Tsuruno
Kazuya Konno1-1 -
90'1-1Yugo Tatsuta
Tomoya Inukai -
90'Yuto Iwasaki2-1
-
90'2-1Hiroki Sekine
-
Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-11Takumi Nagaishi5Daiki Miya37Masaya Tashiro33Douglas Ricardo Grolli29Yota Maejima6Mae Hiroyuki30Masato Shigemi16Itsuki Oda7Takeshi Kanamori8Kazuya Konno27Ryoga Sato19Mao Hosoya15Kosuke Kinoshita14Tomoya Koyamatsu33Eiji Shirai37Kohei Tezuka10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine13Tomoya Inukai4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
19Masashi Kamekawa18Yuto Iwasaki9Shahab Zahedi28Reiju Tsuruno31Masaaki Murakami4Seiya Inoue35Yuto HiratsukaYuta Yamada 6Kazuki Kumasawa 48Takuya Shimamura 29Yuki Kakita 18Yugo Tatsuta 50Masato Sasaki 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaKashiwa Reysol
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
15Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
363Số đường chuyền433
-
-
67%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
19Ném biên25
-
-
18Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass22
-
-
92Pha tấn công111
-
-
31Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 37 | 20 | 9 | 8 | 58 | 36 | 22 | 69 | T T B T H H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 37 | 19 | 11 | 7 | 71 | 40 | 31 | 68 | T T B B B T |
3 | Machida Zelvia | 37 | 19 | 9 | 9 | 53 | 31 | 22 | 66 | B B H B T T |
4 | Gamba Osaka | 37 | 17 | 12 | 8 | 46 | 34 | 12 | 63 | B T H T T T |
5 | Kashima Antlers | 37 | 17 | 11 | 9 | 57 | 40 | 17 | 62 | T H T H H T |
6 | Tokyo Verdy | 37 | 14 | 13 | 10 | 51 | 51 | 0 | 55 | H B T T H B |
7 | Yokohama Marinos | 37 | 15 | 7 | 15 | 61 | 60 | 1 | 52 | B H H T T T |
8 | Cerezo Osaka | 37 | 13 | 13 | 11 | 43 | 45 | -2 | 52 | T T B H T B |
9 | FC Tokyo | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 51 | -1 | 51 | T H T B B B |
10 | Avispa Fukuoka | 37 | 12 | 14 | 11 | 32 | 35 | -3 | 50 | H T H T B T |
11 | Kawasaki Frontale | 37 | 12 | 13 | 12 | 63 | 56 | 7 | 49 | T H B H H T |
12 | Urawa Red Diamonds | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T H T H B |
13 | Nagoya Grampus | 37 | 14 | 5 | 18 | 42 | 47 | -5 | 47 | T B B B H B |
14 | Kyoto Sanga | 37 | 12 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | 46 | B T T H H B |
15 | Shonan Bellmare | 37 | 12 | 9 | 16 | 53 | 55 | -2 | 45 | T T T T H B |
16 | Kashiwa Reysol | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | T H B B H H |
17 | Albirex Niigata | 37 | 10 | 11 | 16 | 44 | 59 | -15 | 41 | B B H B H B |
18 | Jubilo Iwata | 37 | 10 | 8 | 19 | 47 | 65 | -18 | 38 | B T B B B T |
19 | Consadole Sapporo | 37 | 8 | 10 | 19 | 42 | 66 | -24 | 34 | T B T H H B |
20 | Sagan Tosu | 37 | 9 | 5 | 23 | 45 | 68 | -23 | 32 | H H B T B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản