Kết quả Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 28/10
Kết quả Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos
Nhận định Avispa Fukuoka vs Yokohama F Marinos, vòng 31 giải VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 28/10
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202312:00
-
Avispa Fukuoka 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.75
0.81U 2.75
0.861
2.80X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.75O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 31
-
Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
19'0-1Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Jose Elber Pimentel da Silva)
-
25'0-2Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Yan Matheus Santos Souza)
-
38'Yuya Yamagishi0-2
-
40'Douglas Ricardo Grolli0-2
-
48'0-3Asahi Uenaka (Assist:Ken Matsubara)
-
55'Masashi Kamekawa
Itsuki Oda0-3 -
55'Wellington Luis de Sousa
Takeshi Kanamori0-3 -
69'0-3Takuma Nishimura
Asahi Uenaka -
69'0-3Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva -
77'Reiju Tsuruno
Kazuya Konno0-3 -
87'Masaya Tashiro
Daiki Miya0-3 -
87'0-3Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza -
87'0-3Kida Takuya
Kota Watanabe -
90'0-4Ryo Miyaichi
-
90'0-4Keigo Sakakibara
Ken Matsubara
-
Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami5Daiki Miya3Tatsuki Nara33Douglas Ricardo Grolli16Itsuki Oda6Mae Hiroyuki99Yosuke Ideguchi29Yota Maejima7Takeshi Kanamori8Kazuya Konno11Yuya Yamagishi11Anderson Jose Lopes de Souza20Yan Matheus Santos Souza14Asahi Uenaka7Jose Elber Pimentel da Silva28Riku Yamane6Kota Watanabe27Ken Matsubara19Yuki Saneto5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu25Kaina Yoshio1Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
22Masashi Kamekawa18Wellington Luis de Sousa28Reiju Tsuruno37Masaya Tashiro1Takumi Nagaishi17Shun Nakamura10Hisashi JogoRyo Miyaichi 23Takuma Nishimura 30Kida Takuya 8Kota Mizunuma 18Keigo Sakakibara 35Hiroki Iikura 21Kenyu Sugimoto 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeJohn Hutchinson
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaYokohama Marinos
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt18
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
484Số đường chuyền469
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị2
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
146Pha tấn công93
-
-
66Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản