Kết quả Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata, 13h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Germain Ryo
  • 22'
    0-1
    Leonardo da Silva Gomes
  • 52'
    0-1
    Hassan Hilo
  • 62'
    Satoki Uejo  
    Hiroaki Okuno  
    0-1
  • 62'
    Capixaba  
    Sota Kitano  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Yamada Hiroki
     Jordy Croux
  • 71'
    0-2
    goal Germain Ryo (Assist:Keita Takahata)
  • 77'
    0-2
     Rikiya Uehara
     Shun Nakamura
  • 78'
    Masaya Shibayama  
    Hinata Kida  
    0-2
  • 78'
    Hayato Okuda  
    Reiya Sakata  
    0-2
  • 86'
    0-2
     Shunsuke Nishikubo
     Matsumoto Masaya
  • 86'
    0-2
     Shota Kaneko
     Keita Takahata
  • 86'
    0-2
     Matheus Vieira Campos Peixoto
     Germain Ryo
  • 88'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Capixaba) goal 
    1-2
  • 89'
    Hiroto Yamada  
    Ryosuke Shindo  
    1-2
  • 90'
    Leonardo de Sousa Pereira
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ko Matsubara
  • Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka3-4-2-1
    21
    Kim Jin Hyeon
    33
    Ryuya Nishio
    10
    Shunta Tanaka
    3
    Ryosuke Shindo
    19
    Hirotaka Tameda
    5
    Hinata Kida
    25
    Hiroaki Okuno
    17
    Reiya Sakata
    77
    Lucas Fernandes
    38
    Sota Kitano
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    11
    Germain Ryo
    23
    Jordy Croux
    18
    Keita Takahata
    14
    Matsumoto Masaya
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    25
    Shun Nakamura
    4
    Ko Matsubara
    6
    Makito Ito
    32
    Hassan Hilo
    36
    Ricardo Graca
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Capixaba
    7Satoki Uejo
    16Hayato Okuda
    48Masaya Shibayama
    34Hiroto Yamada
    1Yang Han Bin
    24Koji Toriumi
    Yamada Hiroki 10
    Rikiya Uehara 7
    Shunsuke Nishikubo 26
    Shota Kaneko 40
    Matheus Vieira Campos Peixoto 99
    Ryuki Miura 21
    Kaito Suzuki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Jubilo Iwata
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    279
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    19
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation