Kết quả Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 15/06
Kết quả Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds
Nhận định Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds, 17h ngày 15/06
Đối đầu Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.70X
3.252
2.55Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
42'Lucas Fernandes1-0
-
46'Satoki Uejo
Vitor Frezarin Bueno1-0 -
49'Hayato Okuda2-0
-
55'2-0Yota Sato
-
63'2-0Ayumu Ohata
Naoki Maeda -
63'2-0Bryan Linssen
Thiago Santos Santana -
73'2-0Hidetoshi Takeda
Atsuki Ito -
73'2-0Hiroki Sakai
Hirokazu Ishihara -
77'2-1Bryan Linssen (Assist:Hidetoshi Takeda)
-
81'Hirotaka Tameda
Capixaba2-1 -
81'Masaya Shibayama
Lucas Fernandes2-1 -
85'2-1Shinzo Koroki
Tomoaki Okubo -
88'Yuichi Hirano
Hiroaki Okuno2-1 -
88'Tatsuya Yamashita
Leonardo de Sousa Pereira2-1
-
Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-2-3-121Kim Jin Hyeon14Kakeru Funaki24Koji Toriumi33Ryuya Nishio16Hayato Okuda25Hiroaki Okuno10Shunta Tanaka27Capixaba55Vitor Frezarin Bueno77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira38Naoki Maeda12Thiago Santos Santana21Tomoaki Okubo3Atsuki Ito6Ken Iwao25Kaito Yasui4Hirokazu Ishihara20Yota Sato5Marius Christopher Hoibraten13Ryoma Watanabe1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
7Satoki Uejo48Masaya Shibayama19Hirotaka Tameda23Tatsuya Yamashita4Yuichi Hirano31Keisuke Shimizu35Ryo WatanabeAyumu Ohata 66Bryan Linssen 9Hiroki Sakai 2Hidetoshi Takeda 47Shinzo Koroki 30Ayumi Niekawa 16Rikito Inoue 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaUrawa Red Diamonds
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
393Số đường chuyền585
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
86Pha tấn công105
-
-
36Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Urawa Red Diamonds | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 44 | 5 | 47 | B B T H T H |
11 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
12 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
13 | Kawasaki Frontale | 36 | 11 | 13 | 12 | 58 | 52 | 6 | 46 | T T H B H H |
14 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản