Kết quả Consadole Sapporo vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 29/06
Kết quả Consadole Sapporo vs Albirex Niigata
Nhận định Consadole Sapporo vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 29/6
Đối đầu Consadole Sapporo vs Albirex Niigata
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.17O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.60X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21
-
Consadole Sapporo vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
38'Musashi Suzuki
Tatsuya Hasegawa0-0 -
52'0-1Kaito Taniguchi (Assist:Yuto Horigome)
-
65'0-1Yuji Ono
Jin Okumura -
65'0-1Motoki Hasegawa
Eitaro Matsuda -
65'0-1Thomas Deng
Yuto Horigome -
70'Kosuke Hara
Hiromu Takama0-1 -
70'Katsuyuki Tanaka
Ryu Takao0-1 -
70'Leo Osaki
Shingo Omori0-1 -
82'Yamato Okada
Toya Nakamura0-1 -
84'Leo Osaki0-1
-
89'0-1Yoshiaki Takagi
Kaito Taniguchi -
90'Yoshiaki Komai0-1
-
Consadole Sapporo vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-2-11Takanori Sugeno6Toya Nakamura15Rei Ieizumi2Ryu Takao4Daiki Suga14Yoshiaki Komai88Seiya Baba30Hiromu Takama16Tatsuya Hasegawa99Hiroyuki Kobayashi23Shingo Omori16Yota Komi22Eitaro Matsuda30Jin Okumura7Kaito Taniguchi6Hiroki Akiyama20Yuzuru Shimada25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald45Hayato Inamura31Yuto Horigome21Koto Abe
- Đội hình dự bị
-
35Kosuke Hara17Jun Kodama47Shota Nishino28Yamato Okada25Leo Osaki7Musashi Suzuki37Katsuyuki TanakaThomas Deng 3Motoki Hasegawa 14Fumiya Hayakawa 18Aozora Ishiyama 40Yuji Ono 99Yoshiaki Takagi 33Daisuke Yoshimitsu 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoAlbirex Niigata
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
5Thay người4
-
-
140Pha tấn công81
-
-
36Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 37 | 20 | 9 | 8 | 58 | 36 | 22 | 69 | T T B T H H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 37 | 19 | 11 | 7 | 71 | 40 | 31 | 68 | T T B B B T |
3 | Machida Zelvia | 37 | 19 | 9 | 9 | 53 | 31 | 22 | 66 | B B H B T T |
4 | Gamba Osaka | 37 | 17 | 12 | 8 | 46 | 34 | 12 | 63 | B T H T T T |
5 | Kashima Antlers | 37 | 17 | 11 | 9 | 57 | 40 | 17 | 62 | T H T H H T |
6 | Tokyo Verdy | 37 | 14 | 13 | 10 | 51 | 51 | 0 | 55 | H B T T H B |
7 | Yokohama Marinos | 37 | 15 | 7 | 15 | 61 | 60 | 1 | 52 | B H H T T T |
8 | Cerezo Osaka | 37 | 13 | 13 | 11 | 43 | 45 | -2 | 52 | T T B H T B |
9 | FC Tokyo | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 51 | -1 | 51 | T H T B B B |
10 | Avispa Fukuoka | 37 | 12 | 14 | 11 | 32 | 35 | -3 | 50 | H T H T B T |
11 | Kawasaki Frontale | 37 | 12 | 13 | 12 | 63 | 56 | 7 | 49 | T H B H H T |
12 | Urawa Red Diamonds | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T H T H B |
13 | Nagoya Grampus | 37 | 14 | 5 | 18 | 42 | 47 | -5 | 47 | T B B B H B |
14 | Kyoto Sanga | 37 | 12 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | 46 | B T T H H B |
15 | Shonan Bellmare | 37 | 12 | 9 | 16 | 53 | 55 | -2 | 45 | T T T T H B |
16 | Kashiwa Reysol | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | T H B B H H |
17 | Albirex Niigata | 37 | 10 | 11 | 16 | 44 | 59 | -15 | 41 | B B H B H B |
18 | Jubilo Iwata | 37 | 10 | 8 | 19 | 47 | 65 | -18 | 38 | B T B B B T |
19 | Consadole Sapporo | 37 | 8 | 10 | 19 | 42 | 66 | -24 | 34 | T B T H H B |
20 | Sagan Tosu | 37 | 9 | 5 | 23 | 45 | 68 | -23 | 32 | H H B T B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản