Kết quả Consadole Sapporo vs FC Tokyo, 12h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Consadole Sapporo vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 5'
    Seiya Baba (Assist:Takuma Arano) goal 
    1-0
  • 26'
    1-1
    goal Kota Tawaratsumida (Assist:Takahiro Kou)
  • 47'
    1-1
    Koizumi Kei
  • 65'
    1-2
    goal Diego Queiroz de Oliveira (Assist:Teruhito Nakagawa)
  • 71'
    Toya Nakamura  
    Supachok Sarachat  
    1-2
  • 71'
    1-2
     Riki Harakawa
     Teruhito Nakagawa
  • 72'
    1-2
     Kousuke Shirai
     Kashif Bangnagande
  • 72'
    Kim Gun Hee  
    Tomoki Kondo  
    1-2
  • 72'
    Ryu Takao  
    Takuma Arano  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Jandir Breno Souza Silva
     Diego Queiroz de Oliveira
  • 83'
    1-2
     Leon Nozawa
     Kota Tawaratsumida
  • 86'
    1-2
    Jandir Breno Souza Silva
  • 87'
    Hiroyuki Kobayashi  
    Seiya Baba  
    1-2
  • 87'
    Tatsuya Hasegawa  
    Daiki Suga  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Takahiro Kou
  • 90'
    Hiroyuki Kobayashi
    1-2
  • 90'
    Ryu Takao
    1-2
  • 90'
    1-2
     Shuhei Tokumoto
     Soma Anzai
  • Consadole Sapporo vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    1
    Takanori Sugeno
    4
    Daiki Suga
    15
    Rei Ieizumi
    88
    Seiya Baba
    11
    Ryota Aoki
    27
    Takuma Arano
    14
    Yoshiaki Komai
    33
    Tomoki Kondo
    19
    Supachok Sarachat
    18
    Yuya Asano
    7
    Musashi Suzuki
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    38
    Soma Anzai
    39
    Teruhito Nakagawa
    33
    Kota Tawaratsumida
    37
    Koizumi Kei
    8
    Takahiro Kou
    5
    Yuto Nagatomo
    3
    Masato Morishige
    44
    Henrique Trevisan
    49
    Kashif Bangnagande
    13
    Go Hatano
    FC Tokyo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Toya Nakamura
    2Ryu Takao
    13Kim Gun Hee
    16Tatsuya Hasegawa
    99Hiroyuki Kobayashi
    17Jun Kodama
    50Daihachi Okamura
    Riki Harakawa 40
    Kousuke Shirai 99
    Leon Nozawa 28
    Jandir Breno Souza Silva 70
    Shuhei Tokumoto 43
    Tsuyoshi Kodama 1
    Yasuki Kimoto 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    FC Tokyo
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 694
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation