Kết quả Consadole Sapporo vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 25/05
Kết quả Consadole Sapporo vs Kashima Antlers
Nhận định Consadole Sapporo vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 25/5
Đối đầu Consadole Sapporo vs Kashima Antlers
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.5
0.86U 2.5
1.021
3.00X
3.252
2.10Hiệp 1+0
1.20-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Consadole Sapporo vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
20'Kim Gun Hee0-0
-
32'Seiya Baba0-0
-
40'0-1Nago Shintaro
-
55'0-2Nago Shintaro
-
56'0-2Aleksandar Cavric
Shu Morooka -
62'Tatsuya Hasegawa
Ryu Takao0-2 -
62'Rei Ieizumi
Kim Gun Hee0-2 -
62'Katsuyuki Tanaka
Toya Nakamura0-2 -
62'Kosuke Hara
Hiromu Takama0-2 -
70'0-2Gaku Shibasaki
Hayato Nakama -
70'0-2Yuta Higuchi
Nago Shintaro -
87'0-3Aleksandar Cavric (Assist:Yuta Higuchi)
-
90'0-3Yuta Matsumura
Yuma Suzuki -
90'0-3Hidehiro Sugai
Kimito Nono
-
Consadole Sapporo vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo4-4-21Takanori Sugeno6Toya Nakamura50Daihachi Okamura88Seiya Baba2Ryu Takao4Daiki Suga27Takuma Arano14Yoshiaki Komai30Hiromu Takama19Supachok Sarachat13Kim Gun Hee40Yuma Suzuki36Shu Morooka30Nago Shintaro33Hayato Nakama25Kaishu Sano13Kei Chinen32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
15Rei Ieizumi35Kosuke Hara16Tatsuya Hasegawa37Katsuyuki Tanaka17Jun Kodama47Shota Nishino23Shingo OmoriAleksandar Cavric 7Gaku Shibasaki 10Yuta Higuchi 14Hidehiro Sugai 16Yuta Matsumura 27Taiki Yamada 31Yuki Kakita 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoKashima Antlers
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
626Số đường chuyền463
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn12
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
12Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
120Pha tấn công110
-
-
32Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 37 | 20 | 9 | 8 | 58 | 36 | 22 | 69 | T T B T H H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 37 | 19 | 11 | 7 | 71 | 40 | 31 | 68 | T T B B B T |
3 | Machida Zelvia | 37 | 19 | 9 | 9 | 53 | 31 | 22 | 66 | B B H B T T |
4 | Gamba Osaka | 37 | 17 | 12 | 8 | 46 | 34 | 12 | 63 | B T H T T T |
5 | Kashima Antlers | 37 | 17 | 11 | 9 | 57 | 40 | 17 | 62 | T H T H H T |
6 | Tokyo Verdy | 37 | 14 | 13 | 10 | 51 | 51 | 0 | 55 | H B T T H B |
7 | Yokohama Marinos | 37 | 15 | 7 | 15 | 61 | 60 | 1 | 52 | B H H T T T |
8 | Cerezo Osaka | 37 | 13 | 13 | 11 | 43 | 45 | -2 | 52 | T T B H T B |
9 | FC Tokyo | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 51 | -1 | 51 | T H T B B B |
10 | Avispa Fukuoka | 37 | 12 | 14 | 11 | 32 | 35 | -3 | 50 | H T H T B T |
11 | Kawasaki Frontale | 37 | 12 | 13 | 12 | 63 | 56 | 7 | 49 | T H B H H T |
12 | Urawa Red Diamonds | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T H T H B |
13 | Nagoya Grampus | 37 | 14 | 5 | 18 | 42 | 47 | -5 | 47 | T B B B H B |
14 | Kyoto Sanga | 37 | 12 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | 46 | B T T H H B |
15 | Shonan Bellmare | 37 | 12 | 9 | 16 | 53 | 55 | -2 | 45 | T T T T H B |
16 | Kashiwa Reysol | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | T H B B H H |
17 | Albirex Niigata | 37 | 10 | 11 | 16 | 44 | 59 | -15 | 41 | B B H B H B |
18 | Jubilo Iwata | 37 | 10 | 8 | 19 | 47 | 65 | -18 | 38 | B T B B B T |
19 | Consadole Sapporo | 37 | 8 | 10 | 19 | 42 | 66 | -24 | 34 | T B T H H B |
20 | Sagan Tosu | 37 | 9 | 5 | 23 | 45 | 68 | -23 | 32 | H H B T B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản