Kết quả Consadole Sapporo vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 16/03
Kết quả Consadole Sapporo vs Machida Zelvia
Nhận định Consadole Sapporo vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 16/3
Đối đầu Consadole Sapporo vs Machida Zelvia
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202412:00
-
Machida Zelvia 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.63X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4
-
Consadole Sapporo vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
48'0-0Oh Se-Hun
-
53'0-1Shota Fujio (Assist:Oh Se-Hun)
-
57'Hiroyuki Kobayashi
Hiromu Takama0-1 -
66'0-2Ibrahim Dresevic (Assist:Min-kyu Jang)
-
67'Kosuke Hara
Yuya Asano0-2 -
76'0-2Mitchell Duke
Oh Se-Hun -
77'Daiki Suga0-2
-
80'Tatsuya Hasegawa
Daiki Suga0-2 -
80'Katsuyuki Tanaka
Takuma Arano0-2 -
84'Kosuke Hara (Assist:Seiya Baba)1-2
-
90'1-2Gen Shoji
Shota Fujio -
90'1-2Masayuki Okuyama
Junya Suzuki -
90'1-2Takuya Yasui
Kazuki Fujimoto -
90'1-2Hokuto Shimoda
Keiya Sento
-
Consadole Sapporo vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-2-121Awaka Shunta6Toya Nakamura50Daihachi Okamura88Seiya Baba4Daiki Suga27Takuma Arano14Yoshiaki Komai30Hiromu Takama19Supachok Sarachat18Yuya Asano7Musashi Suzuki90Oh Se-Hun9Shota Fujio7Yu Hirakawa45Kai Shibato8Keiya Sento22Kazuki Fujimoto6Junya Suzuki5Ibrahim Dresevic14Min-kyu Jang26Kotaro Hayashi1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
99Hiroyuki Kobayashi35Kosuke Hara16Tatsuya Hasegawa37Katsuyuki Tanaka34Kojiro Nakano15Rei Ieizumi28Yamato OkadaMitchell Duke 15Gen Shoji 3Masayuki Okuyama 2Takuya Yasui 41Hokuto Shimoda 18Koki Fukui 42Takaya Numata 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoMachida Zelvia
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
583Số đường chuyền291
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
23Đánh đầu thành công23
-
-
0Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
125Pha tấn công94
-
-
42Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản