Kết quả Consadole Sapporo vs Nagoya Grampus, 17h30 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Consadole Sapporo vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 26'
    Takuma Arano
    0-0
  • 30'
    Seiya Baba goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
     Kensuke Nagai
     Anderson Patrick Aguiar Oliveira
  • 37'
    1-0
    Haruki Yoshida
  • 53'
    Daiki Suga
    1-0
  • 55'
    1-1
    goal Tsukasa Morishima
  • 55'
    1-1
    Tsukasa Morishima
  • 58'
    Ryu Takao  
    Toya Nakamura  
    1-1
  • 58'
    Tomoki Kondo  
    Daiki Suga  
    1-1
  • 64'
    1-1
     Noriyoshi Sakai
     Ken Masui
  • 64'
    1-1
     Tojiro Kubo
     Ryosuke Yamanaka
  • 70'
    Tatsuya Hasegawa  
    Hiroyuki Kobayashi  
    1-1
  • 74'
    Katsuyuki Tanaka  
    Hiroki MIYAZAWA  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Takuya Uchida
     Ryuji Izumi
  • 81'
    1-1
     Takuji Yonemoto
     Keiya Shiihashi
  • 90'
    1-2
    goal Kensuke Nagai (Assist:Akinari Kawazura)
  • 90'
    1-2
    Kennedy Ebbs Mikuni
  • Consadole Sapporo vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    1
    Takanori Sugeno
    6
    Toya Nakamura
    50
    Daihachi Okamura
    88
    Seiya Baba
    4
    Daiki Suga
    27
    Takuma Arano
    10
    Hiroki MIYAZAWA
    18
    Yuya Asano
    14
    Yoshiaki Komai
    99
    Hiroyuki Kobayashi
    7
    Musashi Suzuki
    10
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    14
    Tsukasa Morishima
    17
    Ken Masui
    7
    Ryuji Izumi
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    66
    Ryosuke Yamanaka
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    5
    Haruki Yoshida
    24
    Akinari Kawazura
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Ryu Takao
    33Tomoki Kondo
    16Tatsuya Hasegawa
    37Katsuyuki Tanaka
    21Awaka Shunta
    35Kosuke Hara
    23Shingo Omori
    Kensuke Nagai 18
    Tojiro Kubo 25
    Noriyoshi Sakai 9
    Takuya Uchida 34
    Takuji Yonemoto 6
    Yohei Takeda 16
    Shion Inoue 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Nagoya Grampus
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 635
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation