Kết quả Consadole Sapporo vs Sagan Tosu, 17h30 ngày 16/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • Consadole Sapporo vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
     Cayman Togashi
     Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
  • 10'
    Supachok Sarachat goal 
    1-0
  • 11'
    Yoshiaki Komai (Assist:Supachok Sarachat) goal 
    2-0
  • 16'
    Yoshiaki Komai goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Tojiro Kubo
     Shota Hino
  • 57'
    3-1
    goal Akito Fukuta (Assist:Hikaru Nakahara)
  • 60'
    3-2
    goal Tojiro Kubo (Assist:Keisuke Sakaiya)
  • 64'
    Toya Nakamura  
    Supachok Sarachat  
    3-2
  • 70'
    Wataru Harada(OW)
    4-2
  • 74'
    4-2
     Hiroshi Kiyotake
     Hikaru Nakahara
  • 76'
    Amadou Bakayoko  
    Ryu Takao  
    4-2
  • 76'
    Hiroki MIYAZAWA  
    Seiya Baba  
    4-2
  • 77'
    4-3
    goal Keisuke Sakaiya (Assist:Hiroshi Kiyotake)
  • 83'
    Ryota Aoki
    4-3
  • 88'
    4-3
     Kim Tae Hyeon
     Keisuke Sakaiya
  • 88'
    4-3
     Yusuke Maruhashi
     Yoshiki Narahara
  • 89'
    Amadou Bakayoko goal 
    5-3
  • 90'
    Haruto Shirai  
    Musashi Suzuki  
    5-3
  • 90'
    Jordi Sanchez  
    Ryota Aoki  
    5-3
  • Consadole Sapporo vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    1
    Takanori Sugeno
    3
    Park Min Gyu
    50
    Daihachi Okamura
    2
    Ryu Takao
    11
    Ryota Aoki
    88
    Seiya Baba
    25
    Leo Osaki
    33
    Tomoki Kondo
    19
    Supachok Sarachat
    14
    Yoshiaki Komai
    7
    Musashi Suzuki
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    18
    Shota Hino
    8
    Hikaru Nakahara
    5
    So Kawahara
    6
    Akito Fukuta
    27
    Yoshiki Narahara
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    32
    Keisuke Sakaiya
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Toya Nakamura
    10Hiroki MIYAZAWA
    20Amadou Bakayoko
    9Jordi Sanchez
    71Haruto Shirai
    17Jun Kodama
    37Katsuyuki Tanaka
    Cayman Togashi 22
    Tojiro Kubo 24
    Hiroshi Kiyotake 55
    Yusuke Maruhashi 28
    Kim Tae Hyeon 20
    Masahiro Okamoto 31
    Kento Nishiya 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    KITANI Kosuke
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Sagan Tosu
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 518
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 30
    Long pass
    20
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation