Kết quả Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 14/09
Kết quả Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy
Nhận định, Soi kèo Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 14/9
Đối đầu Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202412:00
-
Tokyo Verdy 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.50X
3.302
2.40Hiệp 1+0
0.96-0
0.92O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
10'Takuma Arano
Ryu Takao0-0 -
23'Leo Osaki0-0
-
46'Daiki Suga
Supachok Sarachat0-0 -
54'0-1Fuki Yamada
-
55'0-1Yuta Matsumura
Fuki Yamada -
55'0-1Itsuki Someno
Hiroto Yamami -
64'Amadou Bakayoko
Leo Osaki0-1 -
64'Jordi Sanchez
Ryota Aoki0-1 -
68'0-1Tomoya Miki
Kosuke Saito -
69'0-1Kaito Chida
-
69'Jordi Sanchez0-1
-
70'Hiroki MIYAZAWA
Musashi Suzuki0-1 -
72'Takuma Arano0-1
-
87'0-1Tiago Alves
Yudai Kimura -
88'0-1Naoki Hayashi
Koki Morita -
90'0-2Tiago Alves (Assist:Yuta Matsumura)
-
Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-31Takanori Sugeno3Park Min Gyu50Daihachi Okamura2Ryu Takao11Ryota Aoki88Seiya Baba25Leo Osaki33Tomoki Kondo19Supachok Sarachat7Musashi Suzuki14Yoshiaki Komai20Yudai Kimura18Fuki Yamada11Hiroto Yamami6Kazuya Miyahara8Kosuke Saito7Koki Morita22Hijiri Onaga23Yuto Tsunashima15Kaito Chida3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
27Takuma Arano4Daiki Suga20Amadou Bakayoko9Jordi Sanchez10Hiroki MIYAZAWA17Jun Kodama6Toya NakamuraYuta Matsumura 47Itsuki Someno 9Tomoya Miki 10Naoki Hayashi 4Tiago Alves 14Yuya Nagasawa 21Yuan Matsuhashi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoTokyo Verdy
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt17
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
653Số đường chuyền254
-
-
84%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn4
-
-
17Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass23
-
-
135Pha tấn công70
-
-
45Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 30 | 17 | 7 | 6 | 46 | 22 | 24 | 58 | H B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 30 | 15 | 11 | 4 | 55 | 30 | 25 | 56 | T T T T T H |
3 | Vissel Kobe | 30 | 16 | 7 | 7 | 47 | 28 | 19 | 55 | B T H T T T |
4 | Kashima Antlers | 29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 36 | 10 | 49 | T T B H B H |
5 | Gamba Osaka | 29 | 13 | 9 | 7 | 32 | 23 | 9 | 48 | B H H H H B |
6 | Tokyo Verdy | 30 | 11 | 11 | 8 | 39 | 41 | -2 | 44 | B B H T T T |
7 | Yokohama Marinos | 29 | 12 | 5 | 12 | 49 | 44 | 5 | 41 | T T B T T B |
8 | FC Tokyo | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 42 | -1 | 41 | H B H B B T |
9 | Nagoya Grampus | 30 | 12 | 4 | 14 | 36 | 38 | -2 | 40 | B T B T B T |
10 | Urawa Red Diamonds | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 37 | 6 | 39 | H B H H H T |
11 | Albirex Niigata | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 43 | -3 | 39 | H T T H T B |
12 | Cerezo Osaka | 29 | 9 | 11 | 9 | 36 | 39 | -3 | 38 | B H B B B B |
13 | Avispa Fukuoka | 30 | 9 | 11 | 10 | 28 | 33 | -5 | 38 | H H B H B B |
14 | Kawasaki Frontale | 29 | 9 | 10 | 10 | 45 | 42 | 3 | 37 | T T T B B T |
15 | Kyoto Sanga | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 46 | -11 | 37 | T T B T T T |
16 | Kashiwa Reysol | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 44 | -10 | 33 | B H T B B B |
17 | Shonan Bellmare | 30 | 8 | 8 | 14 | 40 | 46 | -6 | 32 | H T B B T B |
18 | Jubilo Iwata | 29 | 8 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 31 | B H T B B T |
19 | Consadole Sapporo | 30 | 6 | 7 | 17 | 34 | 57 | -23 | 25 | B H T T T B |
20 | Sagan Tosu | 30 | 7 | 3 | 20 | 38 | 60 | -22 | 24 | B H B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản