Kết quả Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds, 11h05 ngày 10/03
Kết quả Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds
Nhận định Consadole Sapporo vs Urawa Reds, 11h05 ngày 10/3
Đối đầu Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202411:05
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.5
0.87U 2.5
1.011
2.60X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3
-
Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
30'0-1Hiroki Sakai (Assist:Samuel Gustafson)
-
43'0-1Yota Sato
Alexander Scholz -
52'0-1Thiago Santos Santana
Naoki Maeda -
52'0-1Yusuke Matsuoka
Shinzo Koroki -
59'Takuma Arano0-1
-
65'Hiroyuki Kobayashi0-1
-
71'Tatsuya Hasegawa
Hiroyuki Kobayashi0-1 -
71'Kosuke Hara
Ryota Aoki0-1 -
71'Katsuyuki Tanaka
Yuya Asano0-1 -
77'Hiromu Takama
Takuma Arano0-1 -
83'0-1Ken Iwao
Yoshio Koizumi -
83'0-1Ayumu Ohata
Atsuki Ito
-
Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-2-121Awaka Shunta4Daiki Suga50Daihachi Okamura88Seiya Baba11Ryota Aoki27Takuma Arano14Yoshiaki Komai18Yuya Asano19Supachok Sarachat99Hiroyuki Kobayashi7Musashi Suzuki38Naoki Maeda30Shinzo Koroki14Sekine Takahiro3Atsuki Ito11Samuel Gustafson8Yoshio Koizumi2Hiroki Sakai28Alexander Scholz5Marius Christopher Hoibraten13Ryoma Watanabe1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
35Kosuke Hara16Tatsuya Hasegawa37Katsuyuki Tanaka30Hiromu Takama34Kojiro Nakano28Yamato Okada15Rei IeizumiYota Sato 20Yusuke Matsuoka 24Thiago Santos Santana 12Ayumu Ohata 66Ken Iwao 6Ayumi Niekawa 16Nakajima Shoya 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoUrawa Red Diamonds
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
568Số đường chuyền377
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công28
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn9
-
-
17Cản phá thành công28
-
-
7Thử thách20
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
118Pha tấn công110
-
-
59Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản