Kết quả Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 23/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 57'
    0-0
     Kenta Inoue
     Ryo Miyaichi
  • 57'
    0-0
     Asahi Uenaka
     Amano Jun
  • 63'
    0-1
    goal Anderson Jose Lopes de Souza
  • 72'
    0-1
     Jose Elber Pimentel da Silva
     Yan Matheus Santos Souza
  • 72'
    0-1
     Hijiri Kato
     Taiki Watanabe
  • 73'
    Hiroyuki Kobayashi
    0-1
  • 76'
    Rei Ieizumi  
    Ryu Takao  
    0-1
  • 81'
    0-1
    Hijiri Kato
  • 85'
    Kosuke Hara  
    Daiki Suga  
    0-1
  • 85'
    Katsuyuki Tanaka  
    Tatsuya Hasegawa  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Riku Yamane
     Anderson Jose Lopes de Souza
  • Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    1
    Takanori Sugeno
    6
    Toya Nakamura
    50
    Daihachi Okamura
    2
    Ryu Takao
    4
    Daiki Suga
    14
    Yoshiaki Komai
    88
    Seiya Baba
    33
    Tomoki Kondo
    7
    Musashi Suzuki
    16
    Tatsuya Hasegawa
    99
    Hiroyuki Kobayashi
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    23
    Ryo Miyaichi
    20
    Amano Jun
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    27
    Ken Matsubara
    15
    Takumi Kamijima
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    39
    Taiki Watanabe
    1
    William Popp
    Yokohama Marinos4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Kosuke Hara
    15Rei Ieizumi
    17Jun Kodama
    47Shota Nishino
    23Shingo Omori
    30Hiromu Takama
    37Katsuyuki Tanaka
    Jose Elber Pimentel da Silva 7
    Hiroki Iikura 21
    Kenta Inoue 17
    Hijiri Kato 24
    Ren Kato 16
    Asahi Uenaka 14
    Riku Yamane 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    John Hutchinson
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Yokohama Marinos
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
10 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
11 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
12 Yokohama Marinos 35 13 7 15 54 55 -1 46 B B B H H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 35 9 8 18 42 60 -18 35 H B B T B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation