Kết quả FC Tokyo vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 13/07
Kết quả FC Tokyo vs Albirex Niigata
Nhận định FC Tokyo vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 13/7
Đối đầu FC Tokyo vs Albirex Niigata
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202417:00
-
FC Tokyo 12Albirex Niigata 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.25X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23
-
FC Tokyo vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
6'Keita Endo (Assist:Koizumi Kei)1-0
-
24'1-0Ryo Endo
-
36'1-0Yuto Horigome
-
42'Yasuki Kimoto1-0
-
61'Kuryu Matsuki
Diego Queiroz de Oliveira1-0 -
71'Leon Nozawa
Keita Endo1-0 -
76'1-0Eitaro Matsuda
Motoki Hasegawa -
76'1-0Yuji Ono
Kaito Taniguchi -
78'Leon Nozawa (Assist:Koizumi Kei)2-0
-
83'2-0Eiji Miyamoto
Yuzuru Shimada -
83'2-0Yoshiaki Takagi
Motoki Nagakura -
86'Yuto Nagatomo
Soma Anzai2-0 -
86'Masato Morishige
Yasuki Kimoto2-0 -
86'Riki Harakawa
Teruhito Nakagawa2-0
-
FC Tokyo vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-3-341Taishi Brandon Nozawa43Shuhei Tokumoto30Teppei Oka4Yasuki Kimoto99Kousuke Shirai8Takahiro Kou39Teruhito Nakagawa37Koizumi Kei22Keita Endo9Diego Queiroz de Oliveira38Soma Anzai27Motoki Nagakura16Yota Komi14Motoki Hasegawa7Kaito Taniguchi6Hiroki Akiyama20Yuzuru Shimada25Soya Fujiwara26Ryo Endo3Thomas Deng31Yuto Horigome21Koto Abe
- Đội hình dự bị
-
7Kuryu Matsuki28Leon Nozawa3Masato Morishige5Yuto Nagatomo40Riki Harakawa13Go Hatano70Jandir Breno Souza SilvaYuji Ono 99Eitaro Matsuda 22Yoshiaki Takagi 33Eiji Miyamoto 8Daisuke Yoshimitsu 23Kazuhiko Chiba 35Takumi Hasegawa 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
FC TokyoAlbirex Niigata
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
17Sút Phạt18
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
360Số đường chuyền723
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn2
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
64Pha tấn công130
-
-
24Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 31 | 16 | 11 | 4 | 61 | 32 | 29 | 59 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 31 | 17 | 8 | 6 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T H H T H |
3 | Vissel Kobe | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 58 | T H T T T T |
4 | Kashima Antlers | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 36 | 10 | 50 | T B H B H H |
5 | Gamba Osaka | 30 | 13 | 10 | 7 | 34 | 25 | 9 | 49 | H H H H B H |
6 | Tokyo Verdy | 31 | 12 | 11 | 8 | 41 | 41 | 0 | 47 | B H T T T T |
7 | FC Tokyo | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 42 | 1 | 44 | B H B B T T |
8 | Nagoya Grampus | 31 | 13 | 4 | 14 | 38 | 38 | 0 | 43 | T B T B T T |
9 | Yokohama Marinos | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 41 | T B T T B B |
10 | Cerezo Osaka | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B B B B T |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 39 | 4 | 39 | B H H H T B |
13 | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 33 | -5 | 39 | H B H B B H |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 48 | -11 | 38 | T B T T T H |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 44 | -10 | 34 | H T B B B H |
17 | Shonan Bellmare | 31 | 8 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 32 | T B B T B B |
18 | Jubilo Iwata | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 32 | H T B B T H |
19 | Consadole Sapporo | 31 | 6 | 8 | 17 | 34 | 57 | -23 | 26 | H T T T B H |
20 | Sagan Tosu | 31 | 7 | 3 | 21 | 38 | 62 | -24 | 24 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản