Kết quả FC Tokyo vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • FC Tokyo vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 6'
    Keita Endo (Assist:Koizumi Kei) goal 
    1-0
  • 24'
    1-0
    Ryo Endo
  • 36'
    1-0
    Yuto Horigome
  • 42'
    Yasuki Kimoto
    1-0
  • 61'
    Kuryu Matsuki  
    Diego Queiroz de Oliveira  
    1-0
  • 71'
    Leon Nozawa  
    Keita Endo  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Eitaro Matsuda
     Motoki Hasegawa
  • 76'
    1-0
     Yuji Ono
     Kaito Taniguchi
  • 78'
    Leon Nozawa (Assist:Koizumi Kei) goal 
    2-0
  • 83'
    2-0
     Eiji Miyamoto
     Yuzuru Shimada
  • 83'
    2-0
     Yoshiaki Takagi
     Motoki Nagakura
  • 86'
    Yuto Nagatomo  
    Soma Anzai  
    2-0
  • 86'
    Masato Morishige  
    Yasuki Kimoto  
    2-0
  • 86'
    Riki Harakawa  
    Teruhito Nakagawa  
    2-0
  • FC Tokyo vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-3-3
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    43
    Shuhei Tokumoto
    30
    Teppei Oka
    4
    Yasuki Kimoto
    99
    Kousuke Shirai
    8
    Takahiro Kou
    39
    Teruhito Nakagawa
    37
    Koizumi Kei
    22
    Keita Endo
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    38
    Soma Anzai
    27
    Motoki Nagakura
    16
    Yota Komi
    14
    Motoki Hasegawa
    7
    Kaito Taniguchi
    6
    Hiroki Akiyama
    20
    Yuzuru Shimada
    25
    Soya Fujiwara
    26
    Ryo Endo
    3
    Thomas Deng
    31
    Yuto Horigome
    21
    Koto Abe
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Kuryu Matsuki
    28Leon Nozawa
    3Masato Morishige
    5Yuto Nagatomo
    40Riki Harakawa
    13Go Hatano
    70Jandir Breno Souza Silva
    Yuji Ono 99
    Eitaro Matsuda 22
    Yoshiaki Takagi 33
    Eiji Miyamoto 8
    Daisuke Yoshimitsu 23
    Kazuhiko Chiba 35
    Takumi Hasegawa 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Albirex Niigata
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    723
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation