Kết quả FC Tokyo vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 25/11
Kết quả FC Tokyo vs Consadole Sapporo
Nhận định FC Tokyo vs Consadole Sapporo, vòng 33 VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 25/11/2023
Đối đầu FC Tokyo vs Consadole Sapporo
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202312:00
-
FC Tokyo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 3.25
1.05U 3.25
0.831
2.45X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 33
-
FC Tokyo vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
28'Yuto Nagatomo0-0
-
30'0-0Yoshiaki Komai
-
41'Diego Queiroz de Oliveira (Assist:Adailton dos Santos da Silva)1-0
-
46'1-0Toya Nakamura
Akito Fukumori -
46'1-0Supachok Sarachat
Daiki Suga -
51'1-1Yuya Asano (Assist:Toya Nakamura)
-
57'1-2Tsuyoshi Ogashiwa (Assist:Toya Nakamura)
-
66'Keigo Higashi
Ryoma Watanabe1-2 -
66'Aoki Takuya
Koizumi Kei1-2 -
74'Kousuke Shirai
Shuhei Tokumoto1-2 -
75'1-2Shota Nishino
Daihachi Okamura -
81'1-2Kim Gun Hee
Tsuyoshi Ogashiwa -
83'Teruhito Nakagawa1-2
-
84'Kumata Naoki
Diego Queiroz de Oliveira1-2 -
85'Tsubasa Terayama
Riki Harakawa1-2 -
90'1-3Shingo Omori
-
90'1-3Shingo Omori
Yuya Asano
-
FC Tokyo vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-2-3-141Taishi Brandon Nozawa17Shuhei Tokumoto3Masato Morishige4Yasuki Kimoto5Yuto Nagatomo40Riki Harakawa37Koizumi Kei15Adailton dos Santos da Silva11Ryoma Watanabe39Teruhito Nakagawa9Diego Queiroz de Oliveira19Tsuyoshi Ogashiwa14Yoshiaki Komai11Ryota Aoki18Yuya Asano27Takuma Arano10Hiroki MIYAZAWA4Daiki Suga2Shunta Tanaka50Daihachi Okamura5Akito Fukumori1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
10Keigo Higashi16Aoki Takuya99Kousuke Shirai29Kumata Naoki26Tsubasa Terayama1Tsuyoshi Kodama47Seiji KimuraToya Nakamura 6Supachok Sarachat 49Shota Nishino 47Kim Gun Hee 13Shingo Omori 23Shun Takagi 51Hiroyuki Kobayashi 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
FC TokyoConsadole Sapporo
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút4
-
-
18Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
523Số đường chuyền421
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
7Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
91Pha tấn công97
-
-
39Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản