Kết quả FC Tokyo vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 33

  • FC Tokyo vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 28'
    Yuto Nagatomo
    0-0
  • 30'
    0-0
    Yoshiaki Komai
  • 41'
    Diego Queiroz de Oliveira (Assist:Adailton dos Santos da Silva) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Toya Nakamura
     Akito Fukumori
  • 46'
    1-0
     Supachok Sarachat
     Daiki Suga
  • 51'
    1-1
    goal Yuya Asano (Assist:Toya Nakamura)
  • 57'
    1-2
    goal Tsuyoshi Ogashiwa (Assist:Toya Nakamura)
  • 66'
    Keigo Higashi  
    Ryoma Watanabe  
    1-2
  • 66'
    Aoki Takuya  
    Koizumi Kei  
    1-2
  • 74'
    Kousuke Shirai  
    Shuhei Tokumoto  
    1-2
  • 75'
    1-2
     Shota Nishino
     Daihachi Okamura
  • 81'
    1-2
     Kim Gun Hee
     Tsuyoshi Ogashiwa
  • 83'
    Teruhito Nakagawa
    1-2
  • 84'
    Kumata Naoki  
    Diego Queiroz de Oliveira  
    1-2
  • 85'
    Tsubasa Terayama  
    Riki Harakawa  
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Shingo Omori
  • 90'
    1-3
     Shingo Omori
     Yuya Asano
  • FC Tokyo vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-2-3-1
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    17
    Shuhei Tokumoto
    3
    Masato Morishige
    4
    Yasuki Kimoto
    5
    Yuto Nagatomo
    40
    Riki Harakawa
    37
    Koizumi Kei
    15
    Adailton dos Santos da Silva
    11
    Ryoma Watanabe
    39
    Teruhito Nakagawa
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    19
    Tsuyoshi Ogashiwa
    14
    Yoshiaki Komai
    11
    Ryota Aoki
    18
    Yuya Asano
    27
    Takuma Arano
    10
    Hiroki MIYAZAWA
    4
    Daiki Suga
    2
    Shunta Tanaka
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Akito Fukumori
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Keigo Higashi
    16Aoki Takuya
    99Kousuke Shirai
    29Kumata Naoki
    26Tsubasa Terayama
    1Tsuyoshi Kodama
    47Seiji Kimura
    Toya Nakamura 6
    Supachok Sarachat 49
    Shota Nishino 47
    Kim Gun Hee 13
    Shingo Omori 23
    Shun Takagi 51
    Hiroyuki Kobayashi 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Consadole Sapporo
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 523
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Vissel Kobe 22 12 4 6 33 17 16 40 H T B H T T
3 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
4 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 22 8 10 4 38 24 14 34 T B T H H B
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 21 7 5 9 31 31 0 26 B T T B B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Sagan Tosu 21 6 2 13 26 35 -9 20 B B T B B T
18 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation