Kết quả FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 02/03
Kết quả FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima, 13h ngày 2/3
Đối đầu FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202413:00
-
FC Tokyo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.95O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.70X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.26-0
0.69O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2
-
FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
18'Keita Endo0-0
-
65'0-0Hayato Araki Penalty awarded
-
69'Jandir Breno Souza Silva
Keita Endo0-0 -
69'Koizumi Kei
Diego Queiroz de Oliveira0-0 -
69'0-1Yuki Ohashi
-
71'Ryotaro Araki1-1
-
77'1-1Shunki Higashi No penalty confirmed
-
82'Kota Tawaratsumida
Teruhito Nakagawa1-1 -
82'Keigo Higashi
Riki Harakawa1-1 -
87'1-1Hayato Araki
-
87'Kota Tawaratsumida Penalty cancelled1-1
-
FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-3-313Go Hatano49Kashif Bangnagande44Henrique Trevisan3Masato Morishige5Yuto Nagatomo7Kuryu Matsuki71Ryotaro Araki40Riki Harakawa22Keita Endo9Diego Queiroz de Oliveira39Teruhito Nakagawa20Pieros Sotiriou77Yuki Ohashi51Mutsuki Kato15Shuto Nakano11Makoto Mitsuta8Takumu Kawamura24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
37Koizumi Kei70Jandir Breno Souza Silva10Keigo Higashi33Kota Tawaratsumida41Taishi Brandon Nozawa99Kousuke Shirai4Yasuki KimotoGoro Kawanami 22Taichi Yamasaki 3Ezequiel Santos Da Silva 17Gakuto Notsuda 7Taishi Matsumoto 14Takaaki Shichi 16Aren Inoue 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
FC TokyoHiroshima Sanfrecce
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút6
-
-
18Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
288Số đường chuyền399
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
16Đánh đầu thành công25
-
-
6Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người0
-
-
9Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
17Thử thách4
-
-
75Pha tấn công115
-
-
40Tấn công nguy hiểm86
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản