Kết quả FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2

  • FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 18'
    Keita Endo
    0-0
  • 65'
    0-0
    Hayato Araki Penalty awarded
  • 69'
    Jandir Breno Souza Silva  
    Keita Endo  
    0-0
  • 69'
    Koizumi Kei  
    Diego Queiroz de Oliveira  
    0-0
  • 69'
    0-1
    goal Yuki Ohashi
  • 71'
    Ryotaro Araki goal 
    1-1
  • 77'
    1-1
    Shunki Higashi No penalty confirmed
  • 82'
    Kota Tawaratsumida  
    Teruhito Nakagawa  
    1-1
  • 82'
    Keigo Higashi  
    Riki Harakawa  
    1-1
  • 87'
    1-1
    Hayato Araki
  • 87'
    Kota Tawaratsumida Penalty cancelled
    1-1
  • FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-3-3
    13
    Go Hatano
    49
    Kashif Bangnagande
    44
    Henrique Trevisan
    3
    Masato Morishige
    5
    Yuto Nagatomo
    7
    Kuryu Matsuki
    71
    Ryotaro Araki
    40
    Riki Harakawa
    22
    Keita Endo
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    39
    Teruhito Nakagawa
    20
    Pieros Sotiriou
    77
    Yuki Ohashi
    51
    Mutsuki Kato
    15
    Shuto Nakano
    11
    Makoto Mitsuta
    8
    Takumu Kawamura
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Koizumi Kei
    70Jandir Breno Souza Silva
    10Keigo Higashi
    33Kota Tawaratsumida
    41Taishi Brandon Nozawa
    99Kousuke Shirai
    4Yasuki Kimoto
    Goro Kawanami 22
    Taichi Yamasaki 3
    Ezequiel Santos Da Silva 17
    Gakuto Notsuda 7
    Taishi Matsumoto 14
    Takaaki Shichi 16
    Aren Inoue 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Hiroshima Sanfrecce
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 288
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    0
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
10 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
11 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
12 Yokohama Marinos 35 13 7 15 54 55 -1 46 B B B H H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 35 9 8 18 42 60 -18 35 H B B T B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation