Kết quả FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 31

  • FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 37'
    Henrique Trevisan
    0-0
  • 42'
    0-0
    Shunki Higashi
  • 48'
    0-1
    goal Mutsuki Kato (Assist:Shuto Nakano)
  • 57'
    Koizumi Kei
    0-1
  • 58'
    0-1
    Douglas Vieira da Silva
  • 62'
    Hayato Araki(OW)
    1-1
  • 72'
    Kota Tawaratsumida  
    Adailton dos Santos da Silva  
    1-1
  • 75'
    1-2
    goal Makoto Mitsuta (Assist:Douglas Vieira da Silva)
  • 79'
    Keigo Higashi  
    Riki Harakawa  
    1-2
  • 79'
    Kumata Naoki  
    Diego Queiroz de Oliveira  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Takaaki Shichi
     Ezequiel Santos Da Silva
  • 88'
    Shuhei Tokumoto  
    Kashif Bangnagande  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Nassim Ben Khalifa
     Douglas Vieira da Silva
  • 90'
    1-2
    Nassim Ben Khalifa
  • 90'
    Teruhito Nakagawa
    1-2
  • FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-3-3
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    49
    Kashif Bangnagande
    44
    Henrique Trevisan
    3
    Masato Morishige
    37
    Koizumi Kei
    40
    Riki Harakawa
    11
    Ryoma Watanabe
    7
    Kuryu Matsuki
    15
    Adailton dos Santos da Silva
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    39
    Teruhito Nakagawa
    9
    Douglas Vieira da Silva
    51
    Mutsuki Kato
    14
    Ezequiel Santos Da Silva
    15
    Shuto Nakano
    8
    Takumu Kawamura
    11
    Makoto Mitsuta
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    38
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Kota Tawaratsumida
    10Keigo Higashi
    29Kumata Naoki
    17Shuhei Tokumoto
    27Jakub Slowik
    4Yasuki Kimoto
    26Tsubasa Terayama
    Takaaki Shichi 16
    Nassim Ben Khalifa 13
    Goro Kawanami 22
    Taichi Yamasaki 3
    Taishi Matsumoto 17
    Yotaro Nakajima 35
    Gakuto Notsuda 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Hiroshima Sanfrecce
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 422
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    8
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Thay người
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation