Kết quả FC Tokyo vs Kashima Antlers, 15h00 ngày 07/04
Kết quả FC Tokyo vs Kashima Antlers
Nhận định FC Tokyo vs Kashima Antlers, 15h00 ngày 7/4
Đối đầu FC Tokyo vs Kashima Antlers
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202415:00
-
FC Tokyo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.79O 2.25
0.79U 2.25
0.881
2.80X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 7
-
FC Tokyo vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
39'Koizumi Kei0-0
-
55'Teruhito Nakagawa (Assist:Kuryu Matsuki)1-0
-
61'1-0Tomoya Fujii
Hayato Nakama -
63'Keita Endo
Kota Tawaratsumida1-0 -
66'Kousuke Shirai1-0
-
75'Jandir Breno Souza Silva
Teruhito Nakagawa1-0 -
75'Riki Harakawa
Takahiro Kou1-0 -
80'1-0Radomir Milosavljevic
Aleksandar Cavric -
80'1-0Yuta Matsumura
Yuta Higuchi -
80'1-0Shoma Doi
Kei Chinen -
85'1-0Guilherme Parede Pinheiro
Kaishu Sano -
88'Shuhei Tokumoto
Soma Anzai1-0 -
90'Riki Harakawa (Assist:Kuryu Matsuki)2-0
-
FC Tokyo vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-2-3-141Taishi Brandon Nozawa49Kashif Bangnagande44Henrique Trevisan32Kanta Doi99Kousuke Shirai37Koizumi Kei8Takahiro Kou33Kota Tawaratsumida7Kuryu Matsuki38Soma Anzai39Teruhito Nakagawa40Yuma Suzuki7Aleksandar Cavric14Yuta Higuchi33Hayato Nakama13Kei Chinen25Kaishu Sano32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
22Keita Endo40Riki Harakawa70Jandir Breno Souza Silva43Shuhei Tokumoto13Go Hatano3Masato Morishige17Tsubasa TerayamaTomoya Fujii 15Radomir Milosavljevic 4Yuta Matsumura 27Shoma Doi 8Guilherme Parede Pinheiro 77Taiki Yamada 31Hidehiro Sugai 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
FC TokyoKashima Antlers
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
8Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
406Số đường chuyền491
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
24Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
16Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
81Pha tấn công137
-
-
38Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản