Kết quả FC Tokyo vs Kashima Antlers, 15h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 7

  • FC Tokyo vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 39'
    Koizumi Kei
    0-0
  • 55'
    Teruhito Nakagawa (Assist:Kuryu Matsuki) goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Tomoya Fujii
     Hayato Nakama
  • 63'
    Keita Endo  
    Kota Tawaratsumida  
    1-0
  • 66'
    Kousuke Shirai
    1-0
  • 75'
    Jandir Breno Souza Silva  
    Teruhito Nakagawa  
    1-0
  • 75'
    Riki Harakawa  
    Takahiro Kou  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Radomir Milosavljevic
     Aleksandar Cavric
  • 80'
    1-0
     Yuta Matsumura
     Yuta Higuchi
  • 80'
    1-0
     Shoma Doi
     Kei Chinen
  • 85'
    1-0
     Guilherme Parede Pinheiro
     Kaishu Sano
  • 88'
    Shuhei Tokumoto  
    Soma Anzai  
    1-0
  • 90'
    Riki Harakawa (Assist:Kuryu Matsuki) goal 
    2-0
  • FC Tokyo vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-2-3-1
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    49
    Kashif Bangnagande
    44
    Henrique Trevisan
    32
    Kanta Doi
    99
    Kousuke Shirai
    37
    Koizumi Kei
    8
    Takahiro Kou
    33
    Kota Tawaratsumida
    7
    Kuryu Matsuki
    38
    Soma Anzai
    39
    Teruhito Nakagawa
    40
    Yuma Suzuki
    7
    Aleksandar Cavric
    14
    Yuta Higuchi
    33
    Hayato Nakama
    13
    Kei Chinen
    25
    Kaishu Sano
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Keita Endo
    40Riki Harakawa
    70Jandir Breno Souza Silva
    43Shuhei Tokumoto
    13Go Hatano
    3Masato Morishige
    17Tsubasa Terayama
    Tomoya Fujii 15
    Radomir Milosavljevic 4
    Yuta Matsumura 27
    Shoma Doi 8
    Guilherme Parede Pinheiro 77
    Taiki Yamada 31
    Hidehiro Sugai 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Kashima Antlers
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation