Kết quả FC Tokyo vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 17/08
Kết quả FC Tokyo vs Tokyo Verdy
Nhận định FC Tokyo vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 17/8
Đối đầu FC Tokyo vs Tokyo Verdy
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202417:00
-
FC Tokyo0Tokyo Verdy 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.40X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.75
0.68U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
FC Tokyo vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
63'0-0Hijiri Onaga
-
66'0-0Hiroto Yamami
Fuki Yamada -
66'0-0Tomoya Miki
Koki Morita -
69'0-0Itsuki Someno
-
70'Soma Anzai
Teruhito Nakagawa0-0 -
70'Kota Tawaratsumida
Keita Endo0-0 -
77'Riki Harakawa
Takahiro Kou0-0 -
77'Tsuyoshi Ogashiwa
Ryotaro Araki0-0 -
83'Teppei Oka
Masato Morishige0-0 -
86'Hotaka Nakamura
Yuto Nagatomo0-0 -
86'0-0Yuan Matsuhashi
Yuta Matsumura -
89'0-0Gouki YAMADA
Yudai Kimura
-
FC Tokyo vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-3-341Taishi Brandon Nozawa5Yuto Nagatomo3Masato Morishige32Kanta Doi99Kousuke Shirai37Koizumi Kei71Ryotaro Araki8Takahiro Kou22Keita Endo9Diego Queiroz de Oliveira39Teruhito Nakagawa20Yudai Kimura18Fuki Yamada9Itsuki Someno47Yuta Matsumura8Kosuke Saito7Koki Morita22Hijiri Onaga6Kazuya Miyahara4Naoki Hayashi3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
38Soma Anzai33Kota Tawaratsumida40Riki Harakawa11Tsuyoshi Ogashiwa30Teppei Oka2Hotaka Nakamura13Go HatanoTomoya Miki 10Hiroto Yamami 11Yuan Matsuhashi 33Gouki YAMADA 27Yuya Nagasawa 21Daiki Fukazawa 2Yuto Tsunashima 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
FC TokyoTokyo Verdy
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
15Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
449Số đường chuyền278
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
5Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
6Thay người4
-
-
4Đánh chặn3
-
-
11Ném biên20
-
-
11Cản phá thành công5
-
-
5Thử thách6
-
-
18Long pass25
-
-
76Pha tấn công65
-
-
34Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản