Kết quả FC Tokyo vs Vissel Kobe, 14h00 ngày 09/03
Kết quả FC Tokyo vs Vissel Kobe
Nhận định FC Tokyo vs Vissel Kobe, 14h00 ngày 9/3
Đối đầu FC Tokyo vs Vissel Kobe
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202414:00
-
FC Tokyo 1 11Vissel Kobe 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.5
1.06U 2.5
0.821
3.50X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3
-
FC Tokyo vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
6'0-0Taisei Miyashiro Penalty awarded
-
7'Masato Morishige0-0
-
9'0-0Yuya Osako
-
50'Koizumi Kei1-0
-
57'1-1Taisei Miyashiro (Assist:Rikuto Hirose)
-
62'Jandir Breno Souza Silva
Keita Endo1-1 -
70'Henrique Trevisan1-1
-
73'Yasuki Kimoto
Diego Queiroz de Oliveira1-1 -
74'1-2Yuya Osako
-
75'1-2Jean Patric
Rikuto Hirose -
75'1-2Ryo Hatsuse
Yuki Honda -
82'1-2Yosuke Ideguchi
Taisei Miyashiro -
83'Kota Tawaratsumida
Teruhito Nakagawa1-2 -
83'Tsuyoshi Ogashiwa
Ryotaro Araki1-2 -
83'Hotaka Nakamura
Yuto Nagatomo1-2 -
89'1-2Matheus Thuler
-
90'1-2Nanasei Iino
Yoshinori Muto
-
FC Tokyo vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-3-313Go Hatano49Kashif Bangnagande44Henrique Trevisan3Masato Morishige5Yuto Nagatomo7Kuryu Matsuki71Ryotaro Araki37Koizumi Kei22Keita Endo9Diego Queiroz de Oliveira39Teruhito Nakagawa11Yoshinori Muto10Yuya Osako23Rikuto Hirose96Hotaru Yamaguchi6Takahiro Ogihara9Taisei Miyashiro24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler15Yuki Honda1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
70Jandir Breno Souza Silva4Yasuki Kimoto2Hotaka Nakamura33Kota Tawaratsumida11Tsuyoshi Ogashiwa41Taishi Brandon Nozawa10Keigo HigashiRyo Hatsuse 19Jean Patric 26Yosuke Ideguchi 7Nanasei Iino 2Powell Obinna Obi 50Takuya Iwanami 55Ryuma Kikuchi 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
FC TokyoVissel Kobe
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
7Cản sút3
-
-
13Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
313Số đường chuyền380
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
14Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
15Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
81Pha tấn công99
-
-
48Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản