Kết quả Gamba Osaka vs Cerezo Osaka, 11h05 ngày 06/05
Kết quả Gamba Osaka vs Cerezo Osaka
Nhận định Gamba Osaka vs Cerezo Osaka, 11h05 ngày 6/5
Đối đầu Gamba Osaka vs Cerezo Osaka
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202411:05
-
Gamba Osaka 11Cerezo Osaka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.25
0.89U 2.25
0.991
2.71X
3.452
2.54Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12
-
Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
27'Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir0-0
-
28'Takashi Usami1-0
-
36'1-0Hayato Okuda
Seiya Maikuma -
57'1-0Satoki Uejo
Kyohei Noborizato -
58'1-0Masaya Shibayama
Hirotaka Tameda -
58'1-0Vitor Frezarin Bueno
Hiroaki Okuno -
66'1-0Hiroshi Kiyotake
Shinji Kagawa -
80'Hideki Ishige
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir1-0 -
80'Ryoya Yamashita
Shu Kurata1-0 -
90'1-0Satoki Uejo
-
90'Shoji Toyama
Welton Felipe Paragua de Melo1-0 -
90'Shinya Nakano
Takashi Usami1-0 -
90'Takeru Kishimoto
Isa Sakamoto1-0
-
Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa16Tokuma Suzuki23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir10Shu Kurata7Takashi Usami97Welton Felipe Paragua de Melo13Isa Sakamoto77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira19Hirotaka Tameda8Shinji Kagawa10Shunta Tanaka25Hiroaki Okuno2Seiya Maikuma24Koji Toriumi14Kakeru Funaki6Kyohei Noborizato21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
48Hideki Ishige17Ryoya Yamashita15Takeru Kishimoto33Shinya Nakano40Shoji Toyama1Higashiguchi Masaki24Yusei EgawaHayato Okuda 16Satoki Uejo 7Vitor Frezarin Bueno 55Masaya Shibayama 48Hiroshi Kiyotake 13Keisuke Shimizu 31Jordy Croux 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaCerezo Osaka
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút6
-
-
7Sút Phạt15
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
314Số đường chuyền591
-
-
15Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
4Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách3
-
-
85Pha tấn công111
-
-
66Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản