Kết quả Gamba Osaka vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 03/04
Kết quả Gamba Osaka vs Kyoto Sanga
Nhận định Gamba Osaka vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 3/4
Đối đầu Gamba Osaka vs Kyoto Sanga
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202417:00
-
Kyoto Sanga 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2
0.83U 2
1.051
2.20X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
Gamba Osaka vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
37'Ryotaro Meshino
Juan Matheus Alano Nascimento0-0 -
46'Isa Sakamoto
Kota Yamada0-0 -
57'0-0Marco Tulio Oliveira Lemos
Yuto Anzai -
69'0-0Kyo Sato
-
72'Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Neta Lavi0-0 -
83'Shota Fukuoka
Keisuke Kurokawa0-0 -
83'Issam Jebali
Takashi Usami0-0 -
83'0-0Sora Hiraga
Yuta Toyokawa -
90'0-0Ryogo Yamasaki
Taichi Hara
-
Gamba Osaka vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa20Shinnosuke Nakatani5Genta Miura3Riku Handa6Neta Lavi16Tokuma Suzuki97Welton Felipe Paragua de Melo9Kota Yamada47Juan Matheus Alano Nascimento7Takashi Usami23Yuta Toyokawa14Taichi Hara17Yuto Anzai7Sota Kawasaki16Shohei Takeda18Temma Matsuda2Shinnosuke Fukuda5Hisashi Appiah Tawiah3Shogo Asada44Kyo Sato94Gu SungYun
- Đội hình dự bị
-
8Ryotaro Meshino13Isa Sakamoto23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir2Shota Fukuoka11Issam Jebali31Aolin Zhang33Shinya NakanoMarco Tulio Oliveira Lemos 9Sora Hiraga 31Ryogo Yamasaki 11Warner Hahn 21Misao Yuto 6Keita Matsuda 4Shimpei Fukuoka 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaKyoto Sanga
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
11Cản sút5
-
-
16Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
392Số đường chuyền384
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
22Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người3
-
-
12Đánh chặn7
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
16Thử thách15
-
-
77Pha tấn công109
-
-
62Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản