Kết quả Gamba Osaka vs Yokohama Marinos, 17h00 ngày 06/07
Kết quả Gamba Osaka vs Yokohama Marinos
Nhận định Gamba Osaka vs Yokohama F Marinos, 17h00 ngày 6/7
Đối đầu Gamba Osaka vs Yokohama Marinos
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202417:00
-
Gamba Osaka 14Yokohama Marinos 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.5
0.94U 2.5
0.951
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Gamba Osaka vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
4'Juan Matheus Alano Nascimento1-0
-
45'Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir (Assist:Takashi Usami)2-0
-
46'2-0Jose Elber Pimentel da Silva
Ryo Miyaichi -
46'2-0Hijiri Kato
Ren Kato -
50'Juan Matheus Alano Nascimento2-0
-
51'Ryoya Yamashita
Juan Matheus Alano Nascimento2-0 -
65'2-0Yan Matheus Santos Souza
-
70'Takashi Usami3-0
-
72'3-0Riku Yamane
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu -
72'3-0Kento Shiogai
Asahi Uenaka -
77'Issam Jebali
Takashi Usami3-0 -
77'Shinya Nakano
Welton Felipe Paragua de Melo3-0 -
77'Neta Lavi
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir3-0 -
78'3-0Kenta Inoue
Yan Matheus Santos Souza -
86'Ryotaro Meshino
Isa Sakamoto3-0 -
88'Issam Jebali (Assist:Ryoya Yamashita)4-0
-
Gamba Osaka vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani46Riku Matsuda16Tokuma Suzuki23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir47Juan Matheus Alano Nascimento13Isa Sakamoto97Welton Felipe Paragua de Melo7Takashi Usami10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza14Asahi Uenaka23Ryo Miyaichi6Kota Watanabe8Kida Takuya27Ken Matsubara15Takumi Kamijima5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu16Ren Kato21Hiroki Iikura
- Đội hình dự bị
-
17Ryoya Yamashita33Shinya Nakano11Issam Jebali6Neta Lavi8Ryotaro Meshino25Kei Ishikawa24Yusei EgawaHijiri Kato 24Jose Elber Pimentel da Silva 7Riku Yamane 28Kento Shiogai 37Kenta Inoue 17Fuma Shirasaka 31Nam Tae-Hee 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosJohn Hutchinson
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaYokohama Marinos
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút17
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
15Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
367Số đường chuyền515
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
1Woodwork2
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
78Pha tấn công108
-
-
43Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản