Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 28/04
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 28/4
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.25
0.86U 2.25
1.041
1.73X
3.302
4.33Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 10
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
38'Yuki Ohashi (Assist:Sho Sasaki)1-0
-
41'1-0Erison Danilo de Souza
-
46'1-0Yu Kobayashi
Erison Danilo de Souza -
51'1-0Ienaga Akihiro
-
63'Tsukasa Shiotani1-0
-
65'1-1Yu Kobayashi
-
66'Pieros Sotiriou
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun1-1 -
68'1-1Tatsuki Seko
Yusuke Segawa -
68'1-1Jesiel Cardoso Miranda
Sai Van Wermeskerken -
70'Naoto Arai
Sota Koshimichi1-1 -
74'1-2Shin Yamada (Assist:Ienaga Akihiro)
-
74'1-2Shin Yamada
Yu Kobayashi -
75'Mutsuki Kato (Assist:Pieros Sotiriou)2-2
-
86'Takaaki Shichi
Shunki Higashi2-2 -
86'Gakuto Notsuda
Taishi Matsumoto2-2 -
87'2-2Tatsuki Seko
-
89'2-2Hiroyuki Yamamoto
Yasuto Wakisaka -
90'Naoto Arai2-2
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki15Shuto Nakano33Tsukasa Shiotani24Shunki Higashi11Makoto Mitsuta14Taishi Matsumoto32Sota Koshimichi10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun51Mutsuki Kato77Yuki Ohashi41Ienaga Akihiro9Erison Danilo de Souza23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho14Yasuto Wakisaka8Kento Tachibanada17Daiya Tono30Yusuke Segawa3Takuma Ominami5Asahi Sasaki31Sai Van Wermeskerken99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
-
20Pieros Sotiriou13Naoto Arai7Gakuto Notsuda16Takaaki Shichi22Goro Kawanami34Kohei Hosoya18Yoshifumi KashiwaYu Kobayashi 11Jesiel Cardoso Miranda 4Tatsuki Seko 16Shin Yamada 20Hiroyuki Yamamoto 77Jung Sung Ryong 1Jose Ricardo Araujo Fernandes 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceKawasaki Frontale
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
27Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
8Cản sút3
-
-
15Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
379Số đường chuyền423
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
22Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn11
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
91Pha tấn công90
-
-
54Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản