Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy, 16h30 ngày 15/06
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Tokyo Verdy, 16h30 ngày 15/06
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202416:30
-
Tokyo Verdy 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 2.75
0.99U 2.75
0.891
1.53X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
2'Mutsuki Kato1-0
-
22'1-0Tomoya Miki
-
32'Sho Sasaki1-0
-
34'Shuto Nakano1-0
-
45'1-0Gouki YAMADA
-
46'1-0Yuan Matsuhashi
Tetsuyuki Inami -
46'1-0Hiroto Yamami
Gouki YAMADA -
47'Pieros Sotiriou (Assist:Shunki Higashi)2-0
-
62'Pieros Sotiriou (Assist:Mutsuki Kato)3-0
-
65'3-0Soma Meshino
Naoki Hayashi -
70'Douglas Vieira da Silva
Pieros Sotiriou3-0 -
70'Makoto Mitsuta
Mutsuki Kato3-0 -
76'Ezequiel Santos Da Silva
Yuki Ohashi3-0 -
76'Sota Koshimichi
Naoto Arai3-0 -
77'3-0Yutaro Hakamata
Kosuke Saito -
82'Douglas Vieira da Silva (Assist:Shunki Higashi)4-0
-
83'Hiroya Matsumoto
Taishi Matsumoto4-0 -
90'4-1Yudai Kimura (Assist:Yutaro Hakamata)
-
Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki15Shuto Nakano33Tsukasa Shiotani24Shunki Higashi8Takumu Kawamura14Taishi Matsumoto13Naoto Arai51Mutsuki Kato77Yuki Ohashi20Pieros Sotiriou20Yudai Kimura27Gouki YAMADA9Itsuki Someno22Hijiri Onaga8Kosuke Saito10Tomoya Miki17Tetsuyuki Inami4Naoki Hayashi15Kaito Chida3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
11Makoto Mitsuta9Douglas Vieira da Silva32Sota Koshimichi17Ezequiel Santos Da Silva5Hiroya Matsumoto22Goro Kawanami10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos JunYuan Matsuhashi 33Hiroto Yamami 11Soma Meshino 28Yutaro Hakamata 26Yuya Nagasawa 21Tomohiro Taira 5Manato Furukawa 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceTokyo Verdy
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
5Cản sút3
-
-
15Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
358Số đường chuyền421
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn3
-
-
15Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
91Pha tấn công95
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Urawa Red Diamonds | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 44 | 5 | 47 | B B T H T H |
11 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
12 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
13 | Kawasaki Frontale | 36 | 11 | 13 | 12 | 58 | 52 | 6 | 46 | T T H B H H |
14 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản