Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 05/07
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 5/7
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/07/202417:00
-
Vissel Kobe 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.5
0.99U 2.5
0.871
2.05X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.61-0
1.40O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
11'0-1Yuya Osako (Assist:Yoshinori Muto)
-
17'Naoto Arai (Assist:Shunki Higashi)1-1
-
30'1-1Matheus Thuler
-
41'1-1Tetsushi Yamakawa
-
52'1-2Rikuto Hirose (Assist:Takahiro Ogihara)
-
61'1-2Daiju Sasaki
Haruya Ide -
64'Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Pieros Sotiriou1-2 -
71'1-3Hotaru Yamaguchi (Assist:Yoshinori Muto)
-
73'Ezequiel Santos Da Silva
Yuki Ohashi1-3 -
73'Douglas Vieira da Silva
Mutsuki Kato1-3 -
73'Yotaro Nakajima
Taishi Matsumoto1-3 -
75'1-3Jean Patric
Rikuto Hirose -
75'1-3Ryuma Kikuchi
Yuya Osako -
78'Yusuke Chajima
Tsukasa Shiotani1-3 -
86'1-3Yosuke Ideguchi
Takahiro Ogihara -
86'1-3Nanasei Iino
Ryo Hatsuse
-
Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki15Shuto Nakano33Tsukasa Shiotani24Shunki Higashi11Makoto Mitsuta14Taishi Matsumoto13Naoto Arai51Mutsuki Kato77Yuki Ohashi20Pieros Sotiriou11Yoshinori Muto10Yuya Osako23Rikuto Hirose96Hotaru Yamaguchi6Takahiro Ogihara18Haruya Ide19Ryo Hatsuse4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler15Yuki Honda1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun17Ezequiel Santos Da Silva35Yotaro Nakajima9Douglas Vieira da Silva25Yusuke Chajima22Goro Kawanami16Takaaki ShichiDaiju Sasaki 22Ryuma Kikuchi 81Jean Patric 26Nanasei Iino 2Yosuke Ideguchi 7Powell Obinna Obi 50Takuya Iwanami 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceVissel Kobe
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
435Số đường chuyền414
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn4
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách18
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
104Pha tấn công115
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản