Kết quả Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28

  • Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Tomoki Kondo
  • 20'
    0-1
    Musashi Suzuki
  • 42'
    Hassan Hilo
    0-1
  • 46'
    Yosuke Furukawa  
    Matsumoto Masaya  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Hiroki MIYAZAWA
     Tomoki Kondo
  • 62'
    Koshiro Sumi  
    Jordy Croux  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Toya Nakamura
     Daiki Suga
  • 71'
    0-1
     Amadou Bakayoko
     Supachok Sarachat
  • 71'
    0-1
     Seiya Baba
     Leo Osaki
  • 75'
    Matheus Vieira Campos Peixoto  
    Ryo Watanabe  
    0-1
  • 75'
    Shunsuke Nishikubo  
    Hiroto Uemura  
    0-1
  • 76'
    0-1
    Seiya Baba
  • 84'
    Shun Nakamura
    0-1
  • 85'
    Yamada Hiroki  
    Shun Nakamura  
    0-1
  • 89'
    0-2
    goal Ryota Aoki (Assist:Ryu Takao)
  • 90'
    0-2
     Haruto Shirai
     Musashi Suzuki
  • Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-4-2
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    32
    Hassan Hilo
    50
    Hiroto Uemura
    14
    Matsumoto Masaya
    25
    Shun Nakamura
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    23
    Jordy Croux
    55
    Ryo Watanabe
    11
    Germain Ryo
    7
    Musashi Suzuki
    19
    Supachok Sarachat
    11
    Ryota Aoki
    33
    Tomoki Kondo
    25
    Leo Osaki
    14
    Yoshiaki Komai
    4
    Daiki Suga
    2
    Ryu Takao
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Park Min Gyu
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Yosuke Furukawa
    39Koshiro Sumi
    26Shunsuke Nishikubo
    99Matheus Vieira Campos Peixoto
    10Yamada Hiroki
    21Ryuki Miura
    15Kaito Suzuki
    Hiroki MIYAZAWA 10
    Toya Nakamura 6
    Amadou Bakayoko 20
    Seiya Baba 88
    Haruto Shirai 71
    Jun Kodama 17
    Francis Cann 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Consadole Sapporo
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    29
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 30 17 7 6 46 22 24 58 H B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 30 15 11 4 55 30 25 56 T T T T T H
3 Vissel Kobe 30 16 7 7 47 28 19 55 B T H T T T
4 Kashima Antlers 29 14 7 8 46 36 10 49 T T B H B H
5 Gamba Osaka 29 13 9 7 32 23 9 48 B H H H H B
6 Tokyo Verdy 30 11 11 8 39 41 -2 44 B B H T T T
7 Yokohama Marinos 29 12 5 12 49 44 5 41 T T B T T B
8 FC Tokyo 30 11 8 11 41 42 -1 41 H B H B B T
9 Nagoya Grampus 30 12 4 14 36 38 -2 40 B T B T B T
10 Urawa Red Diamonds 28 10 9 9 43 37 6 39 H B H H H T
11 Albirex Niigata 30 10 9 11 40 43 -3 39 H T T H T B
12 Cerezo Osaka 29 9 11 9 36 39 -3 38 B H B B B B
13 Avispa Fukuoka 30 9 11 10 28 33 -5 38 H H B H B B
14 Kawasaki Frontale 29 9 10 10 45 42 3 37 T T T B B T
15 Kyoto Sanga 29 10 7 12 35 46 -11 37 T T B T T T
16 Kashiwa Reysol 29 8 9 12 34 44 -10 33 B H T B B B
17 Shonan Bellmare 30 8 8 14 40 46 -6 32 H T B B T B
18 Jubilo Iwata 29 8 7 14 36 49 -13 31 B H T B B T
19 Consadole Sapporo 30 6 7 17 34 57 -23 25 B H T T T B
20 Sagan Tosu 30 7 3 20 38 60 -22 24 B H B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation