Kết quả Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3

  • Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goal Taiyo Koga (Assist:Matheus Goncalves Savio)
  • 43'
    Yamada Hiroki
    0-1
  • 46'
    Matheus Vieira Campos Peixoto  
    Yamada Hiroki  
    0-1
  • 62'
    Kotaro Fujikawa  
    Matsumoto Masaya  
    0-1
  • 62'
    Yosuke Furukawa  
    Rei Hirakawa  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Takumi Tsuchiya
     Eiji Shirai
  • 69'
    0-1
     Ota Yamamoto
     Tomoya Koyamatsu
  • 76'
    Leonardo da Silva Gomes  
    Shun Nakamura  
    0-1
  • 79'
    0-1
    Mao Hosoya
  • 81'
    0-1
     Takuya Shimamura
     Yuta Yamada
  • 81'
    0-1
     Kosuke Kinoshita
     Mao Hosoya
  • 87'
    Shunsuke Nishikubo  
    Hiroto Uemura  
    0-1
  • Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-3-1
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    6
    Makito Ito
    50
    Hiroto Uemura
    7
    Rikiya Uehara
    25
    Shun Nakamura
    37
    Rei Hirakawa
    10
    Yamada Hiroki
    14
    Matsumoto Masaya
    11
    Germain Ryo
    19
    Mao Hosoya
    14
    Tomoya Koyamatsu
    6
    Yuta Yamada
    33
    Eiji Shirai
    5
    Tomoki Takamine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 99Matheus Vieira Campos Peixoto
    13Kotaro Fujikawa
    31Yosuke Furukawa
    16Leonardo da Silva Gomes
    26Shunsuke Nishikubo
    21Ryuki Miura
    15Kaito Suzuki
    Takumi Tsuchiya 34
    Ota Yamamoto 45
    Takuya Shimamura 29
    Kosuke Kinoshita 15
    Tatsuya Morita 31
    Eiichi Katayama 16
    Yugo Tatsuta 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Kashiwa Reysol
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 462
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation