Kết quả Jubilo Iwata vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 10

  • Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 46'
    Ko Matsubara goal 
    1-0
  • 49'
    Naoki Kanuma
    1-0
  • 61'
    1-0
     Junya Suzuki
     Henry Heroki Mochizuki
  • 61'
    1-0
     Byron Vasquez
     Daigo Takahashi
  • 67'
    Ricardo Graca Penalty awarded
    1-0
  • 68'
    1-0
    Gen Shoji
  • 69'
    1-0
     Shunta Araki
     Keiya Sento
  • 69'
    1-0
     Mitchell Duke
     Na Sang Ho
  • 70'
    Germain Ryo goal 
    2-0
  • 76'
    Daiki Ogawa  
    Ko Matsubara  
    2-0
  • 82'
    Kotaro Fujikawa  
    Matsumoto Masaya  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Takuya Yasui
     Zento Uno
  • 90'
    Masatoshi Ishida  
    Rei Hirakawa  
    2-0
  • Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-4-2
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    3
    Riku Morioka
    26
    Shunsuke Nishikubo
    37
    Rei Hirakawa
    28
    Naoki Kanuma
    7
    Rikiya Uehara
    14
    Matsumoto Masaya
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    11
    Germain Ryo
    10
    Na Sang Ho
    90
    Oh Se-Hun
    99
    Daigo Takahashi
    16
    Zento Uno
    8
    Keiya Sento
    22
    Kazuki Fujimoto
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Daiki Ogawa
    13Kotaro Fujikawa
    41Masatoshi Ishida
    20Yuya Tsuboi
    16Leonardo da Silva Gomes
    77Kensuke Fujiwara
    31Yosuke Furukawa
    Junya Suzuki 6
    Byron Vasquez 39
    Mitchell Duke 15
    Shunta Araki 47
    Takuya Yasui 41
    Koki Fukui 42
    Kai Shibato 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Machida Zelvia
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    25
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu thành công
    45
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    101
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
3 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
4 Vissel Kobe 21 11 4 6 30 16 14 37 B H T B H T
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 21 8 10 3 37 21 16 34 T T B T H H
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 20 7 5 8 31 30 1 26 B B T T B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
18 Sagan Tosu 20 5 2 13 25 35 -10 17 B B B T B B
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation