Kết quả Kashima Antlers vs Shonan Bellmare, 13h00 ngày 03/05
Kết quả Kashima Antlers vs Shonan Bellmare
Nhận định Kashima Antlers vs Shonan Bellmare, 13h00 ngày 3/5
Đối đầu Kashima Antlers vs Shonan Bellmare
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.70X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11
-
Kashima Antlers vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
13'0-0Naoya Takahashi
-
25'Yuma Suzuki0-0
-
28'Hayato Nakama0-0
-
46'Aleksandar Cavric
Yuta Higuchi0-0 -
50'Yuma Suzuki (Assist:Aleksandar Cavric)1-0
-
62'Yuma Suzuki (Assist:Nago Shintaro)2-0
-
63'2-0Naoki Yamada
Masaki Ikeda -
63'2-0Daiki Sugioka
Naoya Takahashi -
67'Aleksandar Cavric (Assist:Yuma Suzuki)3-0
-
70'3-0Hiroyuki Abe
Taiyo Hiraoka -
70'Shoma Doi
Hayato Nakama3-0 -
70'3-0Hisatsugu Ishii
Lukian Araujo de Almeida -
70'Shu Morooka
Nago Shintaro3-0 -
76'Tomoya Fujii
Yuma Suzuki3-0 -
76'3-0Kohei Okuno
Akimi Barada -
77'3-0Kohei Okuno
-
81'Hidehiro Sugai
Kimito Nono3-0 -
85'3-1
Sho Fukuda
-
90'Hidehiro Sugai3-1
-
Kashima Antlers vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi32Kimito Nono25Kaishu Sano13Kei Chinen33Hayato Nakama30Nago Shintaro14Yuta Higuchi40Yuma Suzuki11Lukian Araujo de Almeida19Sho Fukuda18Masaki Ikeda14Akimi Barada13Taiyo Hiraoka37Yuto Suzuki33Naoya Takahashi47Kim Min Tae22Kazuki Oiwa3Taiga Hata1Song Beom-Keun
- Đội hình dự bị
-
7Aleksandar Cavric8Shoma Doi36Shu Morooka15Tomoya Fujii16Hidehiro Sugai29Yuji Kajikawa37Yuki KakitaDaiki Sugioka 2Naoki Yamada 10Hiroyuki Abe 7Hisatsugu Ishii 77Kohei Okuno 15Hiroki Mawatari 21Kazunari Ono 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ranko PopovicSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersShonan Bellmare
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút6
-
-
17Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
432Số đường chuyền360
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
106Pha tấn công95
-
-
40Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
3 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
4 | Vissel Kobe | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 16 | 14 | 37 | B H T B H T |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 20 | 7 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
18 | Sagan Tosu | 20 | 5 | 2 | 13 | 25 | 35 | -10 | 17 | B B B T B B |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản