Kết quả Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata, 13h00 ngày 09/11
Kết quả Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202413:00
-
Albirex Niigata 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
0.87U 2.5
1.011
1.95X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
61'Yuta Yamada
Tomoya Koyamatsu0-0 -
61'Kazuki Kumasawa
Kosuke Kinoshita0-0 -
66'0-0Yota Komi
Yuji Ono -
66'0-0Motoki Nagakura
Kaito Taniguchi -
74'Mao Hosoya (Assist:Kohei Tezuka)1-0
-
77'1-0Jin Okumura
Danilo Gomes Magalhaes -
83'Yuki Kakita
Mao Hosoya1-0 -
83'Takumi Tsuchiya
Eiji Shirai1-0 -
90'1-0Hayato Inamura
-
90'Yugo Masukake
Matheus Goncalves Savio1-0 -
90'1-1Soya Fujiwara (Assist:Yota Komi)
-
Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga50Yugo Tatsuta32Hiroki Sekine10Matheus Goncalves Savio37Kohei Tezuka33Eiji Shirai14Tomoya Koyamatsu15Kosuke Kinoshita19Mao Hosoya99Yuji Ono17Danilo Gomes Magalhaes14Motoki Hasegawa7Kaito Taniguchi6Hiroki Akiyama19Yuji Hoshi25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald45Hayato Inamura42Kento Hashimoto1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
18Yuki Kakita48Kazuki Kumasawa38Yugo Masukake21Masato Sasaki29Takuya Shimamura34Takumi Tsuchiya6Yuta YamadaKoto Abe 21Thomas Deng 3Fumiya Hayakawa 18Yota Komi 16Eiji Miyamoto 8Motoki Nagakura 27Jin Okumura 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolAlbirex Niigata
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút3
-
-
5Sút Phạt8
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
262Số đường chuyền707
-
-
68%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi4
-
-
0Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người3
-
-
4Đánh chặn9
-
-
20Ném biên42
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách10
-
-
26Long pass32
-
-
89Pha tấn công95
-
-
48Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản