Kết quả Kashiwa Reysol vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 14/09
Kết quả Kashiwa Reysol vs Jubilo Iwata
Nhận định, Soi kèo Kashiwa Reysol vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 14/9
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Jubilo Iwata
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202417:00
-
Kashiwa Reysol 10Jubilo Iwata 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.57X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Kashiwa Reysol vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
5'0-1Ryo Watanabe (Assist:Shun Nakamura)
-
26'0-2Shun Nakamura
-
46'Sachiro Toshima
Eiji Shirai0-2 -
46'Kosuke Kinoshita
Tomoya Koyamatsu0-2 -
60'Mao Hosoya
Yuki Kakita0-2 -
70'Takuya Shimamura
Yuta Yamada0-2 -
78'0-2Kotaro Fujikawa
Matsumoto Masaya -
78'0-2Shunsuke Nishikubo
Hiroto Uemura -
83'Eiichi Katayama
Hiroki Sekine0-2 -
87'0-2Kaito Suzuki
Keita Takahata -
88'0-2Hassan Hilo
-
90'Kohei Tezuka0-2
-
90'0-2Matheus Vieira Campos Peixoto
Ryo Watanabe
-
Kashiwa Reysol vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga13Tomoya Inukai32Hiroki Sekine10Matheus Goncalves Savio37Kohei Tezuka33Eiji Shirai6Yuta Yamada18Yuki Kakita14Tomoya Koyamatsu11Germain Ryo55Ryo Watanabe14Matsumoto Masaya25Shun Nakamura16Leonardo da Silva Gomes18Keita Takahata50Hiroto Uemura32Hassan Hilo36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
28Sachiro Toshima15Kosuke Kinoshita19Mao Hosoya29Takuya Shimamura16Eiichi Katayama21Masato Sasaki50Yugo TatsutaShunsuke Nishikubo 26Kotaro Fujikawa 13Kaito Suzuki 15Matheus Vieira Campos Peixoto 99Ryuki Miura 21Jordy Croux 23Yamada Hiroki 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolJubilo Iwata
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
21Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
516Số đường chuyền244
-
-
82%Chuyền chính xác60%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn5
-
-
31Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass16
-
-
122Pha tấn công58
-
-
76Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản