Kết quả Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 25/02
Kết quả Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga
Nhận định Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 25/2
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202412:00
-
Kashiwa Reysol 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.55X
3.002
3.00Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1
-
Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
23'Eiji Shirai0-0
-
66'Kosuke Kinoshita
Tomoya Koyamatsu0-0 -
66'Takumi Tsuchiya
Eiji Shirai0-0 -
69'Kosuke Kinoshita0-0
-
77'Matheus Goncalves Savio (Assist:Yuta Yamada)1-0
-
80'1-0Ryogo Yamasaki
Marco Tulio Oliveira Lemos -
82'1-0Sora Hiraga
Shohei Takeda -
82'1-0Yuta Miyamoto
Toichi Suzuki -
85'Tomoki Takamine1-0
-
88'Mao Hosoya1-0
-
89'1-0Shimpei Fukuoka
Shinnosuke Fukuda -
89'1-0Yuto Anzai
Yuta Toyokawa -
90'1-1Yuto Anzai
-
90'Ota Yamamoto
Mao Hosoya1-1 -
90'Yugo Tatsuta
Yuta Yamada1-1
-
Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-2-3-146Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga13Tomoya Inukai32Hiroki Sekine5Tomoki Takamine33Eiji Shirai10Matheus Goncalves Savio14Tomoya Koyamatsu6Yuta Yamada19Mao Hosoya23Yuta Toyokawa9Marco Tulio Oliveira Lemos14Taichi Hara7Sota Kawasaki19Daiki Kaneko16Shohei Takeda2Shinnosuke Fukuda5Hisashi Appiah Tawiah3Shogo Asada28Toichi Suzuki94Gu SungYun
- Đội hình dự bị
-
34Takumi Tsuchiya15Kosuke Kinoshita50Yugo Tatsuta45Ota Yamamoto31Tatsuya Morita24Naoki Kawaguchi29Takuya ShimamuraRyogo Yamasaki 11Yuta Miyamoto 24Sora Hiraga 31Shimpei Fukuoka 10Yuto Anzai 17Warner Hahn 21Kyo Sato 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolKyoto Sanga
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
17Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
298Số đường chuyền266
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị5
-
-
31Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
77Pha tấn công111
-
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản