Kết quả Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos, 14h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Anderson Jose Lopes de Souza
  • 9'
    Matheus Goncalves Savio (Assist:Mao Hosoya) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Yan Matheus Santos Souza
     Keigo Sakakibara
  • 57'
    1-0
    Ren Kato
  • 62'
    1-0
     Amano Jun
     Jose Elber Pimentel da Silva
  • 62'
    1-0
     Taiki Watanabe
     Ryuta Koike
  • 69'
    Yuki Kakita  
    Kosuke Kinoshita  
    1-0
  • 69'
    Koki Kumasaka  
    Eiji Shirai  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Kodjo Aziangbe
     Kazuya Yamamura
  • 72'
    1-0
     Takuma Nishimura
     Asahi Uenaka
  • 85'
    Kazuki Kumasawa  
    Mao Hosoya  
    1-0
  • 85'
    Takuya Shimamura  
    Tomoya Koyamatsu  
    1-0
  • Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    50
    Yugo Tatsuta
    32
    Hiroki Sekine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    33
    Eiji Shirai
    6
    Yuta Yamada
    14
    Tomoya Koyamatsu
    15
    Kosuke Kinoshita
    19
    Mao Hosoya
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    17
    Kenta Inoue
    14
    Asahi Uenaka
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    47
    Kazuya Yamamura
    35
    Keigo Sakakibara
    13
    Ryuta Koike
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    16
    Ren Kato
    1
    William Popp
    Yokohama Marinos4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Koki Kumasaka
    18Yuki Kakita
    48Kazuki Kumasawa
    29Takuya Shimamura
    21Masato Sasaki
    22Hiroki Noda
    34Takumi Tsuchiya
    Yan Matheus Santos Souza 11
    Taiki Watanabe 39
    Amano Jun 20
    Kodjo Aziangbe 45
    Takuma Nishimura 9
    Fuma Shirasaka 31
    Kota Mizunuma 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    John Hutchinson
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Yokohama Marinos
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    650
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    22
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 37 20 9 8 58 36 22 69 T T B T H H
2 Hiroshima Sanfrecce 37 19 11 7 71 40 31 68 T T B B B T
3 Machida Zelvia 37 19 9 9 53 31 22 66 B B H B T T
4 Gamba Osaka 37 17 12 8 46 34 12 63 B T H T T T
5 Kashima Antlers 37 17 11 9 57 40 17 62 T H T H H T
6 Tokyo Verdy 37 14 13 10 51 51 0 55 H B T T H B
7 Yokohama Marinos 37 15 7 15 61 60 1 52 B H H T T T
8 Cerezo Osaka 37 13 13 11 43 45 -2 52 T T B H T B
9 FC Tokyo 37 14 9 14 50 51 -1 51 T H T B B B
10 Avispa Fukuoka 37 12 14 11 32 35 -3 50 H T H T B T
11 Kawasaki Frontale 37 12 13 12 63 56 7 49 T H B H H T
12 Urawa Red Diamonds 37 12 11 14 49 45 4 47 B T H T H B
13 Nagoya Grampus 37 14 5 18 42 47 -5 47 T B B B H B
14 Kyoto Sanga 37 12 10 15 43 55 -12 46 B T T H H B
15 Shonan Bellmare 37 12 9 16 53 55 -2 45 T T T T H B
16 Kashiwa Reysol 37 9 14 14 39 50 -11 41 T H B B H H
17 Albirex Niigata 37 10 11 16 44 59 -15 41 B B H B H B
18 Jubilo Iwata 37 10 8 19 47 65 -18 38 B T B B B T
19 Consadole Sapporo 37 8 10 19 42 66 -24 34 T B T H H B
20 Sagan Tosu 37 9 5 23 45 68 -23 32 H H B T B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation