Kết quả Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 01/03
Kết quả Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata
Nhận định Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 1/3
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/03/202417:00
-
Jubilo Iwata 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 2.75
0.93U 2.75
0.751
1.36X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.75O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2
-
Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
6'0-1Hiroto Uemura (Assist:Ko Matsubara)
-
18'0-2Germain Ryo (Assist:Ko Matsubara)
-
29'0-3Germain Ryo (Assist:Matsumoto Masaya)
-
36'Kento Tachibanada0-3
-
36'Erison Danilo de Souza1-3
-
46'Tatsuki Seko
Kento Tachibanada1-3 -
48'1-3Ricardo Graca
-
55'Erison Danilo de Souza (Assist:Tatsuki Seko)2-3
-
59'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho3-3
-
64'3-3Yosuke Furukawa
Rei Hirakawa -
64'3-3Matheus Vieira Campos Peixoto
Yamada Hiroki -
74'3-3Kotaro Fujikawa
Matsumoto Masaya -
77'3-3Germain Ryo Penalty awarded
-
79'Jung Sung Ryong3-3
-
80'3-4Germain Ryo
-
82'Yusuke Segawa
Hiroyuki Yamamoto3-4 -
82'Yu Kobayashi
Ienaga Akihiro3-4 -
82'Daiya Tono
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho3-4 -
82'Shin Yamada
Kota Takai3-4 -
85'Shin Yamada4-4
-
90'4-5Germain Ryo
-
90'4-5Kotaro Fujikawa
-
90'Yusuke Segawa4-5
-
90'4-5Germain Ryo Goal cancelled
-
Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-3-31Jung Sung Ryong13Sota Miura3Takuma Ominami2Kota Takai5Asahi Sasaki77Hiroyuki Yamamoto8Kento Tachibanada14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho9Erison Danilo de Souza41Ienaga Akihiro11Germain Ryo14Matsumoto Masaya10Yamada Hiroki37Rei Hirakawa25Shun Nakamura7Rikiya Uehara50Hiroto Uemura6Makito Ito36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
16Tatsuki Seko30Yusuke Segawa17Daiya Tono20Shin Yamada11Yu Kobayashi99Naoto Kamifukumoto35Maruyama YuuichiYosuke Furukawa 31Matheus Vieira Campos Peixoto 99Kotaro Fujikawa 13Ryuki Miura 21Kaito Suzuki 15Shunsuke Nishikubo 26Leonardo da Silva Gomes 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleJubilo Iwata
-
7Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút0
-
-
11Sút Phạt15
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
835Số đường chuyền300
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
22Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người3
-
-
11Đánh chặn4
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
14Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
163Pha tấn công68
-
-
83Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 32 | 13 | 11 | 8 | 35 | 27 | 8 | 50 | H H B H H B |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 33 | 14 | 4 | 15 | 40 | 39 | 1 | 46 | T B T T T B |
9 | Cerezo Osaka | 32 | 11 | 12 | 9 | 39 | 40 | -1 | 45 | B B B T H T |
10 | Avispa Fukuoka | 33 | 10 | 13 | 10 | 29 | 33 | -4 | 43 | H B B H H T |
11 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
12 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản