Kết quả Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 12/11
Kết quả Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga
Nhận định Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga, vòng 32 VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 12/11/2023
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202312:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.57X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.03O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 32
-
Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
6'0-1Shinnosuke Fukuda (Assist:Sota Kawasaki)
-
19'Taisei Miyashiro (Assist:Bafetibis Gomis)1-1
-
36'Joao Schmidt Urbano1-1
-
42'1-2Yuta Toyokawa (Assist:Taichi Hara)
-
45'Yu Kobayashi (Assist:Taisei Miyashiro)2-2
-
45'2-3Yuta Toyokawa (Assist:Taichi Hara)
-
46'Tatsuki Seko
Joao Schmidt Urbano2-3 -
46'Kazuya Yamamura
Jesiel Cardoso Miranda2-3 -
61'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Bafetibis Gomis2-3 -
64'2-3Rikito Inoue
Yuta Toyokawa -
71'Shin Yamada
Taisei Miyashiro2-3 -
79'Ienaga Akihiro
Yusuke Segawa2-3 -
84'2-3Temma Matsuda
Taichi Hara -
87'2-3Kosuke Kinoshita
Ryogo Yamasaki -
90'Yasuto Wakisaka3-3
-
Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-3-31Jung Sung Ryong30Yusuke Segawa29Kota Takai4Jesiel Cardoso Miranda13Miki Yamane8Kento Tachibanada6Joao Schmidt Urbano14Yasuto Wakisaka33Taisei Miyashiro18Bafetibis Gomis11Yu Kobayashi23Yuta Toyokawa11Ryogo Yamasaki14Taichi Hara7Sota Kawasaki19Daiki Kaneko16Shohei Takeda20Shinnosuke Fukuda5Hisashi Appiah Tawiah24Osamu Henry Iyoha3Shogo Asada26Gakuji Ota
- Đội hình dự bị
-
31Kazuya Yamamura16Tatsuki Seko23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho20Shin Yamada41Ienaga Akihiro99Naoto Kamifukumoto2Kyohei NoborizatoRikito Inoue 4Temma Matsuda 18Kosuke Kinoshita 17Tomoya Wakahara 1Taiki Hirato 39Anderson Patrick Aguiar Oliveira 9Sora Hiraga 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleKyoto Sanga
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút4
-
-
19Sút Phạt17
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
515Số đường chuyền257
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người3
-
-
6Đánh chặn6
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
99Pha tấn công93
-
-
48Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản