Kết quả Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga, 14h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3

  • Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Sota Kawasaki Goal cancelled
  • 22'
    0-0
    Daiki Kaneko
  • 26'
    0-0
    Sota Kawasaki
  • 36'
    Sota Miura
    0-0
  • 46'
    0-0
     Marco Tulio Oliveira Lemos
     Sora Hiraga
  • 64'
    0-0
     Kyo Sato
     Misao Yuto
  • 65'
    0-1
    goal Sota Kawasaki
  • 70'
    Daiya Tono  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    0-1
  • 70'
    Yu Kobayashi  
    Shin Yamada  
    0-1
  • 79'
    Asahi Sasaki  
    Yasuto Wakisaka  
    0-1
  • 79'
    Yusuke Segawa  
    Tatsuki Seko  
    0-1
  • 80'
    Asahi Sasaki
    0-1
  • 84'
    Bafetibis Gomis  
    Ienaga Akihiro  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Takumi Miyayoshi
     Yuta Toyokawa
  • 90'
    0-1
     Shimpei Fukuoka
     Temma Matsuda
  • 90'
    0-1
     Kazunari Ichimi
     Marco Tulio Oliveira Lemos
  • 90'
    Yu Kobayashi Goal cancelled
    0-1
  • Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-3-3
    99
    Naoto Kamifukumoto
    13
    Sota Miura
    35
    Maruyama Yuuichi
    3
    Takuma Ominami
    8
    Kento Tachibanada
    16
    Tatsuki Seko
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    20
    Shin Yamada
    41
    Ienaga Akihiro
    23
    Yuta Toyokawa
    14
    Taichi Hara
    31
    Sora Hiraga
    7
    Sota Kawasaki
    19
    Daiki Kaneko
    18
    Temma Matsuda
    2
    Shinnosuke Fukuda
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    3
    Shogo Asada
    6
    Misao Yuto
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Yu Kobayashi
    17Daiya Tono
    5Asahi Sasaki
    30Yusuke Segawa
    18Bafetibis Gomis
    1Jung Sung Ryong
    6Jose Ricardo Araujo Fernandes
    Marco Tulio Oliveira Lemos 9
    Kyo Sato 44
    Shimpei Fukuoka 10
    Takumi Miyayoshi 13
    Kazunari Ichimi 22
    Warner Hahn 21
    Yuta Miyamoto 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Kyoto Sanga
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 567
    Số đường chuyền
    313
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation