Kết quả Kyoto Sanga vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 31

  • Kyoto Sanga vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 33'
    Kyo Sato
    0-0
  • 34'
    0-1
    goal Taiki Watanabe (Assist:Yoshiaki Takagi)
  • 45'
    Shinnosuke Fukuda Goal Disallowed
    0-1
  • 46'
    Taichi Hara  
    Temma Matsuda  
    0-1
  • 48'
    Shogo Asada
    0-1
  • 56'
    Teppei Yachida  
    Shohei Takeda  
    0-1
  • 56'
    Kosuke Kinoshita  
    Ryogo Yamasaki  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Shunsuke Mito
     Shusuke Ota
  • 69'
    0-1
     Yota Komi
     Yoshiaki Takagi
  • 69'
    0-1
     Kaito Taniguchi
     Koji Suzuki
  • 69'
    0-1
     Danilo Gomes Magalhaes
     Eitaro Matsuda
  • 77'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira  
    Fuki Yamada  
    0-1
  • 77'
    Osamu Henry Iyoha  
    Kyo Sato  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Michael James Fitzgerald
     Takahiro Kou
  • 86'
    0-1
    Shunsuke Mito
  • Kyoto Sanga vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    26
    Gakuji Ota
    44
    Kyo Sato
    3
    Shogo Asada
    4
    Rikito Inoue
    20
    Shinnosuke Fukuda
    16
    Shohei Takeda
    19
    Daiki Kaneko
    7
    Sota Kawasaki
    18
    Temma Matsuda
    11
    Ryogo Yamasaki
    27
    Fuki Yamada
    9
    Koji Suzuki
    22
    Eitaro Matsuda
    33
    Yoshiaki Takagi
    11
    Shusuke Ota
    6
    Hiroki Akiyama
    8
    Takahiro Kou
    25
    Soya Fujiwara
    3
    Thomas Deng
    15
    Taiki Watanabe
    2
    Naoto Arai
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Taichi Hara
    25Teppei Yachida
    17Kosuke Kinoshita
    24Osamu Henry Iyoha
    9Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    1Tomoya Wakahara
    10Shimpei Fukuoka
    Shunsuke Mito 14
    Yota Komi 16
    Danilo Gomes Magalhaes 17
    Kaito Taniguchi 7
    Michael James Fitzgerald 5
    Koto Abe 21
    Yuji Hoshi 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Albirex Niigata
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 439
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation