Kết quả Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 01/06
Kết quả Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka
Nhận định Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 1/6
Đối đầu Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202417:00
-
Cerezo Osaka 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.82O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.30X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 1
1.21U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
19'0-0Ryuya Nishio
-
33'0-1Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Vitor Frezarin Bueno)
-
55'Temma Matsuda1-1
-
68'1-1Capixaba
-
72'Kazunari Ichimi
Yuta Toyokawa1-1 -
75'1-1Hiroshi Kiyotake
Vitor Frezarin Bueno -
75'1-1Hirotaka Tameda
Capixaba -
77'Sora Hiraga
Temma Matsuda1-1 -
77'Shimpei Fukuoka
Sota Kawasaki1-1 -
89'1-1Hiroto Yamada
Lucas Fernandes -
89'1-1Satoki Uejo
Leonardo de Sousa Pereira
-
Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-394Gu SungYun44Kyo Sato3Shogo Asada24Yuta Miyamoto2Shinnosuke Fukuda39Taiki Hirato19Daiki Kaneko7Sota Kawasaki18Temma Matsuda14Taichi Hara23Yuta Toyokawa9Leonardo de Sousa Pereira77Lucas Fernandes55Vitor Frezarin Bueno27Capixaba10Shunta Tanaka25Hiroaki Okuno2Seiya Maikuma33Ryuya Nishio24Koji Toriumi14Kakeru Funaki21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
22Kazunari Ichimi10Shimpei Fukuoka31Sora Hiraga26Gakuji Ota50Yoshinori Suzuki11Ryogo Yamasaki13Takumi MiyayoshiHirotaka Tameda 19Hiroshi Kiyotake 13Satoki Uejo 7Hiroto Yamada 34Keisuke Shimizu 31Tatsuya Yamashita 23Hayato Okuda 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaCerezo Osaka
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
275Số đường chuyền440
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn9
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
81Pha tấn công106
-
-
34Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản