Kết quả Kyoto Sanga vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 7

  • Kyoto Sanga vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 26'
    Hisashi Appiah Tawiah
    0-0
  • 42'
    0-0
    Matheus Vieira Campos Peixoto Penalty awarded
  • 43'
    Shogo Asada
    0-0
  • 44'
    0-0
    Matheus Vieira Campos Peixoto
  • 51'
    0-1
    goal Shunsuke Nishikubo (Assist:Kensuke Fujiwara)
  • 64'
    Yuta Miyamoto  
    Temma Matsuda  
    0-1
  • 64'
    Ryogo Yamasaki  
    Marco Tulio Oliveira Lemos  
    0-1
  • 64'
    Toichi Suzuki  
    Shohei Takeda  
    0-1
  • 65'
    0-2
    goal Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Shunsuke Nishikubo)
  • 71'
    0-3
    goal Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Matsumoto Masaya)
  • 75'
    Yuto Anzai  
    Yuta Toyokawa  
    0-3
  • 75'
    0-3
     Riku Morioka
     Ricardo Graca
  • 75'
    Shimpei Fukuoka  
    Kyo Sato  
    0-3
  • 86'
    0-3
     Yosuke Furukawa
     Rei Hirakawa
  • 86'
    0-3
     Kotaro Fujikawa
     Matsumoto Masaya
  • 87'
    0-3
     Leonardo da Silva Gomes
     Kensuke Fujiwara
  • 90'
    0-3
     Bruno Jose de Souza
     Matheus Vieira Campos Peixoto
  • 90'
    0-3
     Keita Takahata
     Kaito Suzuki
  • Kyoto Sanga vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    94
    Gu SungYun
    44
    Kyo Sato
    3
    Shogo Asada
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    2
    Shinnosuke Fukuda
    18
    Temma Matsuda
    16
    Shohei Takeda
    7
    Sota Kawasaki
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    14
    Taichi Hara
    23
    Yuta Toyokawa
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    11
    Germain Ryo
    14
    Matsumoto Masaya
    77
    Kensuke Fujiwara
    7
    Rikiya Uehara
    37
    Rei Hirakawa
    26
    Shunsuke Nishikubo
    15
    Kaito Suzuki
    36
    Ricardo Graca
    50
    Hiroto Uemura
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Yuta Miyamoto
    28Toichi Suzuki
    11Ryogo Yamasaki
    10Shimpei Fukuoka
    17Yuto Anzai
    21Warner Hahn
    4Keita Matsuda
    Riku Morioka 3
    Kotaro Fujikawa 13
    Yosuke Furukawa 31
    Leonardo da Silva Gomes 16
    Bruno Jose de Souza 19
    Keita Takahata 18
    Yuya Tsuboi 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Jubilo Iwata
  • 9
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    6
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation