Kết quả Kyoto Sanga vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 17/11
Kết quả Kyoto Sanga vs Kashima Antlers
Đối đầu Kyoto Sanga vs Kashima Antlers
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202412:00
-
Kyoto Sanga 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.5
1.00U 2.5
0.861
3.10X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.16-0
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Kyoto Sanga vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
45'Marco Tulio Oliveira Lemos0-0
-
46'0-0Kyosuke Tagawa
Hayato Nakama -
66'0-0Talles
Yuta Higuchi -
70'Yuta Toyokawa
Marco Tulio Oliveira Lemos0-0 -
83'0-0Homare Tokuda
Shu Morooka -
83'0-0Keisuke Tsukui
Nago Shintaro -
90'Murilo de Souza Costa
Rafael Papagaio0-0
-
Kyoto Sanga vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-326Gakuji Ota44Kyo Sato50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto2Shinnosuke Fukuda39Taiki Hirato10Shimpei Fukuoka7Sota Kawasaki14Taichi Hara99Rafael Papagaio9Marco Tulio Oliveira Lemos36Shu Morooka14Yuta Higuchi30Nago Shintaro33Hayato Nakama10Gaku Shibasaki13Kei Chinen6Kento Misao55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
23Yuta Toyokawa77Murilo de Souza Costa94Gu SungYun17Yuto Anzai48Ryuma Nakano37Takuji Yonemoto96Lucas da Cruz OliveiraKyosuke Tagawa 11Talles 17Keisuke Tsukui 39Homare Tokuda 41Taiki Yamada 31Yu Funabashi 34Naoki Suto 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaKashima Antlers
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
7Cản sút7
-
-
21Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
322Số đường chuyền338
-
-
72%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
2Thay người4
-
-
5Đánh chặn15
-
-
17Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách8
-
-
16Long pass25
-
-
96Pha tấn công87
-
-
41Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản