Kết quả Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 17'
    Kazunari Ichimi  
    Ryogo Yamasaki  
    0-0
  • 34'
    0-0
    Hiroki Sekine
  • 36'
    Misao Yuto goal 
    1-0
  • 42'
    1-1
    goal Mao Hosoya
  • 47'
    Sota Kawasaki goal 
    2-1
  • 56'
    2-1
     Kosuke Kinoshita
     Tomoya Koyamatsu
  • 57'
    Taichi Hara
    2-1
  • 72'
    2-1
     Eiji Shirai
     Tomoki Takamine
  • 72'
    2-1
     Takuya Shimamura
     Yuta Yamada
  • 74'
    Takumi Miyayoshi  
    Yuta Toyokawa  
    2-1
  • 79'
    Yuta Miyamoto  
    Misao Yuto  
    2-1
  • 79'
    Kyo Sato  
    Taiki Hirato  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Kazuki Kumasawa
     Sachiro Toshima
  • 90'
    2-2
    goal Matheus Goncalves Savio (Assist:Diego Jara Rodrigues)
  • Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-1-2-3
    94
    Gu SungYun
    6
    Misao Yuto
    50
    Yoshinori Suzuki
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    2
    Shinnosuke Fukuda
    7
    Sota Kawasaki
    18
    Temma Matsuda
    39
    Taiki Hirato
    14
    Taichi Hara
    11
    Ryogo Yamasaki
    23
    Yuta Toyokawa
    19
    Mao Hosoya
    14
    Tomoya Koyamatsu
    6
    Yuta Yamada
    5
    Tomoki Takamine
    28
    Sachiro Toshima
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    22
    Hiroki Noda
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    21
    Masato Sasaki
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Shimpei Fukuoka
    22Kazunari Ichimi
    9Marco Tulio Oliveira Lemos
    24Yuta Miyamoto
    13Takumi Miyayoshi
    26Gakuji Ota
    44Kyo Sato
    Naoki Kawaguchi 24
    Kosuke Kinoshita 15
    Kazuki Kumasawa 48
    Hiromu Mitsumaru 2
    Haruki Saruta 1
    Takuya Shimamura 29
    Eiji Shirai 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Kashiwa Reysol
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation