Kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 13h00 ngày 01/06
Kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Nhận định Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 13h00 ngày 1/6
Đối đầu Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202413:00
-
Albirex Niigata 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2.25
0.96U 2.25
0.921
1.67X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
24'0-1Yota Komi
-
27'Shota Fujio (Assist:Yu Hirakawa)1-1
-
45'1-2Soya Fujiwara
-
46'Na Sang Ho
Kazuki Fujimoto1-2 -
52'1-3Min-kyu Jang(OW)
-
59'Shunta Araki
Keiya Sento1-3 -
59'Erik Nascimento de Lima
Oh Se-Hun1-3 -
59'Henry Heroki Mochizuki
Junya Suzuki1-3 -
73'Mitchell Duke
Shota Fujio1-3 -
74'1-3Michael James Fitzgerald
-
80'1-3Yuzuru Shimada
Hiroki Akiyama -
80'1-3Yuto Horigome
Fumiya Hayakawa -
86'1-3Danilo Gomes Magalhaes
Koji Suzuki -
90'1-3Eitaro Matsuda
Yota Komi -
90'1-3Aozora Ishiyama
Jin Okumura
-
Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia4-4-21Kosei Tani26Kotaro Hayashi3Gen Shoji14Min-kyu Jang6Junya Suzuki22Kazuki Fujimoto45Kai Shibato8Keiya Sento7Yu Hirakawa90Oh Se-Hun9Shota Fujio27Motoki Nagakura9Koji Suzuki16Yota Komi6Hiroki Akiyama30Jin Okumura7Kaito Taniguchi25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Thomas Deng18Fumiya Hayakawa1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
10Na Sang Ho33Henry Heroki Mochizuki47Shunta Araki11Erik Nascimento de Lima15Mitchell Duke42Koki Fukui16Zento UnoYuto Horigome 31Yuzuru Shimada 20Danilo Gomes Magalhaes 17Aozora Ishiyama 40Eitaro Matsuda 22Koto Abe 21Ryo Endo 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaAlbirex Niigata
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
8Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
384Số đường chuyền394
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
113Pha tấn công66
-
-
66Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản