Kết quả Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
     Naoto Arai
     Hayato Araki
  • 19'
    Kai Shibato
    0-0
  • 31'
    0-1
    goal Yuki Ohashi (Assist:Makoto Mitsuta)
  • 46'
    Hokuto Shimoda  
    Kai Shibato  
    0-1
  • 52'
    0-1
    Sho Sasaki Penalty awarded
  • 54'
    Hokuto Shimoda
    0-1
  • 55'
    0-2
    goal Makoto Mitsuta
  • 58'
    Junya Suzuki  
    Gen Shoji  
    0-2
  • 58'
    Na Sang Ho  
    Kazuki Fujimoto  
    0-2
  • 70'
    Ibrahim Dresevic
    0-2
  • 73'
    Shunta Araki  
    Keiya Sento  
    0-2
  • 80'
    Mitchell Duke  
    Shota Fujio  
    0-2
  • 82'
    Yuki Ohashi(OW)
    1-2
  • 87'
    1-2
     Sota Koshimichi
     Taishi Matsumoto
  • 89'
    Oh Se-Hun
    1-2
  • Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    5
    Ibrahim Dresevic
    14
    Min-kyu Jang
    26
    Kotaro Hayashi
    8
    Keiya Sento
    45
    Kai Shibato
    7
    Yu Hirakawa
    22
    Kazuki Fujimoto
    9
    Shota Fujio
    90
    Oh Se-Hun
    77
    Yuki Ohashi
    11
    Makoto Mitsuta
    51
    Mutsuki Kato
    15
    Shuto Nakano
    14
    Taishi Matsumoto
    8
    Takumu Kawamura
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Hokuto Shimoda
    6Junya Suzuki
    10Na Sang Ho
    47Shunta Araki
    15Mitchell Duke
    42Koki Fukui
    41Takuya Yasui
    Naoto Arai 13
    Sota Koshimichi 32
    Goro Kawanami 22
    Yotaro Nakajima 35
    Motoki Ohara 40
    Gakuto Notsuda 7
    Aren Inoue 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Hiroshima Sanfrecce
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 299
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation